THẦN HỌC TƯỜNG THUẬT (NARRATIVE THEOLOGY)
Tác giả: George Plathottam, SDB. “NARRATIVE THEOLOGY” trong Communication for Pastoral Leadership, Theological Perspectives in Social Communication, New Delhi: Don Bosco Communications India, 2010. ISBN: 978-81-87060-43-7, trang 161-165
Chuyển ngữ: Tu sĩ Lm. Phêrô Nguyễn Văn Dũng, OFM.
Lời mở đầu
Chương này sẽ giới thiệu và phân tích các khía cạnh chính của Thần học tường thuật, bao gồm:
• Khái niệm chung;
• Ứng dụng trong Giáo hội hiện đại;
• Góc nhìn thần học về 'tường thuật';
• Các yếu tố cấu thành;
• Ý nghĩa và tầm quan trọng;
• Ưu điểm nổi bật.
Thần học tường thuật
Thần học tường thuật là một thuật ngữ bao hàm nhiều cách tiếp cận khác nhau trong thần học, từ việc giải thích đến ứng dụng thực tiễn. Về tổng thể, đây là phương pháp thần học tìm kiếm ý nghĩa trong lịch sử cứu độ được mặc khải qua Kinh Thánh. Phương pháp này đôi khi đối lập với việc tìm kiếm ý nghĩa từ các chân lý mang tính lý thuyết. Thay vào đó, nó nhấn mạnh rằng Kinh Thánh không chủ yếu nhằm mục đích truyền dạy các quy tắc đạo đức. Mục đích chính là khám phá cách Thiên Chúa tương tác với con người và cách con người được mời gọi để đáp lại. Kinh Thánh cũng chỉ ra vai trò của mỗi cá nhân trong siêu tường thuật (meta-narrative) về sự cứu độ. Thần học tường thuật nhấn mạnh rằng thần học Kitô giáo nên tập trung vào việc sử dụng Kinh Thánh để trình bày đức tin qua hình thức tường thuật. Trong thế kỷ 20, các nhà thần học thuộc trường phái Tân Chính thống và Hậu Tự do đã góp phần quan trọng trong việc hình thành và phát triển thần học tường thuật.
Kinh Thánh được coi là sự kiện quyết định, nơi Thiên Chúa can thiệp vào lịch sử của dân được chọn. Điều này không phủ nhận rằng mặc khải Kinh Thánh cũng dẫn đến những khẳng định chân lý mang tính mệnh đề. Sách Khải Huyền được hiểu như sự triển khai của câu chuyện về mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người, cùng với sự đáp lại của con người trong đức tin. Thần học tường thuật không tập trung vào việc trình bày các định đề tín lý hay tín điều, mà thay vào đó nhấn mạnh việc kể lại mặc khải như một sự kiện lịch sử. Một kết quả cụ thể của cách tiếp cận này là thần học tường thuật ít có xu hướng trích dẫn một câu Kinh Thánh riêng lẻ ra khỏi ngữ cảnh để ủng hộ một lập trường tín lý.
Nhìn chung, quan điểm rằng chúng ta học thần học từ các phần tường thuật trong Kinh Thánh không chỉ hợp lý mà còn mang tính Kinh Thánh (Lc 24, 27). Những phần tường thuật trong Kinh Thánh được viết để truyền tải các chân lý thần học; chúng ta được kêu gọi học hỏi từ những chân lý đó và áp dụng chúng vào đời sống của mình (x. Mc 2, 23-28). Đồng thời, chúng ta cần giải thích và áp dụng các sự kiện này theo đúng ý định nguyên thủy của các tác giả Kinh Thánh — đây là lý do mà những sự kiện này đã được lưu giữ cho chúng ta (Rm 15, 4).
Khi được áp dụng một cách chính xác, thần học tường thuật cung cấp các yếu tố nền tảng cho thần học hệ thống và thần học Kinh Thánh. Có thể nói rằng thần học hệ thống thường có xu hướng dựa vào các văn bản mang tính mệnh đề (ví dụ: các thư Tân Ước) để rút ra các nội dung thần học. Ngược lại, thần học Kinh Thánh của Cựu Ước lại phụ thuộc chủ yếu vào các phần tường thuật để xây dựng các yếu tố nền tảng thần học.
Khi nhận ra chân lý trong các câu chuyện tường thuật, chúng ta gọi đó là “thần học.” Khi tổ chức những nhận thức ấy thành các mối quan hệ logic, chúng ta đang thực hiện “thần học hệ thống.” Khi khám phá chúng theo dòng lịch sử, chúng ta gọi đó là “thần học Kinh Thánh.” Và khi mang những nhận thức ấy vào đời sống thực tế, chúng ta đang thực hành “thần học thực hành,” hoặc đơn giản là đang sống “thần học.”
Thần học tường thuật trong Giáo hội Đang Phát Triển
Ảnh hưởng rõ nét nhất của thần học tường thuật đối với Giáo hội đang phát triển có lẽ nằm ở sự hoài nghi, thậm chí là việc đánh giá thấp thần học hệ thống của một số người. Một nền thần học chỉ chú trọng vào lý thuyết mà làm giảm đi các giá trị thực tiễn của Kinh Thánh khi áp dụng vào đời sống hiện sinh có thể trở nên không phù hợp, thậm chí mâu thuẫn với Kinh Thánh. Sự chính xác về ngôn từ và tính nhất quán trong tư duy logic, dù cần thiết, vẫn không đủ để phản ánh những sắc thái tinh tế vốn có trong Kinh Thánh.
Một ảnh hưởng đáng chú ý khác của thần học tường thuật là việc nhấn mạnh giá trị cốt lõi của cộng đoàn. Trong thời hiện đại, con người thường có xu hướng cá nhân hóa Kitô giáo. Tuy nhiên, câu chuyện về mối quan hệ giữa Thiên Chúa và dân Người, được lưu truyền và diễn giải qua Kinh Thánh, nhắc nhở rằng cộng đoàn là yếu tố trung tâm trong sự mặc khải của Thiên Chúa. Kinh Thánh không hề phân cực hay đối lập đức tin của cộng đoàn với đức tin cá nhân.
Một ảnh hưởng đáng chú ý khác từ thần học tường thuật là việc gia tăng sự chú ý đến các bản văn tường thuật trong Kinh Thánh, đặc biệt là các sách Tin Mừng. Trong khi một số nhóm, dù không chủ ý, nhấn mạnh các phần lý thuyết của Kinh Thánh, đặc biệt là các Thư của Thánh Phaolô, thì nhiều người trong Giáo hội đang phát triển lại ưu tiên các sách Tin Mừng. Cách tiếp cận này dẫn đến một kết quả quan trọng: sự chú trọng lớn hơn vào các giáo huấn của Chúa Giêsu về Nước Trời. Sự nhấn mạnh này có ý nghĩa đặc biệt trong các bối cảnh mà tính đa nguyên tôn giáo là một thực tế hiển nhiên. Do đó, thần học tường thuật mang lại giá trị mục vụ và truyền giáo lớn hơn tại nhiều quốc gia châu Á, bao gồm cả Ấn Độ, nơi được đặc trưng bởi sự đa nguyên tôn giáo.
Định nghĩa tổng quát về khái niệm “Tường thuật”
Trong ngữ cảnh rộng, thuật ngữ “tường thuật” được hiểu là bao hàm cả các tác phẩm hư cấu. Ví dụ, Từ điển Bách khoa Toàn thư Oxford định nghĩa “tường thuật” là một câu chuyện được truyền đạt bằng lời nói hoặc văn bản, xoay quanh các sự kiện có mối liên hệ với nhau. Tương tự, Từ điển Bách khoa Toàn thư Không rút gọn của Ngôn ngữ Anh trên Webster cũng diễn giải “tường thuật” là một câu chuyện về các sự kiện, trải nghiệm hoặc những điều tương tự, cho dù là thực tế hay hư cấu.
Từ điển Reader’s Digest Universal cũng sử dụng thuật ngữ “tường thuật” để chỉ một câu chuyện hoặc sự mô tả về các sự kiện, cho dù là thực tế hay hư cấu. Tóm lại, có thể hiểu “tường thuật” là một câu chuyện, một bài tường thuật hoặc văn bản ghi lại các sự kiện, có thể dựa trên thực tế hoặc tưởng tượng.
Theo Bách khoa toàn thư Blackwell về Tư tưởng Kitô giáo Hiện đại, “thần học tường thuật” là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một loạt các quan điểm, bằng cách này hay cách khác, đều vận dụng các lý thuyết và/hoặc thể loại văn học vào việc suy tư về thần học. Tuy nhiên, vẫn chưa có sự thống nhất về việc liệu các quan điểm này có nhất thiết phải được xem là thuộc về một trường phái riêng biệt mang tên “thần học tường thuật” hay không. Hơn nữa, không phải tất cả những người được coi là người đề xướng “thần học tường thuật” đều đồng ý với cách gọi này. Do đó, thay vì xem “thần học tường thuật” là một trường phái độc lập, chúng ta có thể hiểu nó như một tập hợp các cách tiếp cận khác nhau mà các nhà thần học đã sử dụng để khẳng định vai trò quan trọng của tường thuật trong việc suy tư về thần học.
Cần thiết phải phân biệt giữa câu chuyện như là một mô tả về một sự kiện thực tế và việc tường thuật một sự kiện hư cấu hoặc tưởng tượng, mặc dù có thể có những điểm tương đồng nhất định với thực tế. Trong Kinh Thánh, các sự kiện thuộc lịch sử cứu độ cần được xem xét kỹ lưỡng để phân biệt giữa một sự kiện lịch sử (ví dụ: sự kiện Chúa Giáng Sinh, cuộc Khổ Nạn, cái chết và sự Phục Sinh của Chúa Giêsu) và một câu chuyện được xây dựng nhằm truyền tải một ý nghĩa hoặc một bài học nào đó (như câu chuyện về Người Con Hoang Đàng). Trong trường hợp thứ hai, mặc dù ý nghĩa và cách giải thích hướng đến việc truyền đạt một chân lý hoặc một hệ giá trị, nhưng sự kiện hoặc nhân vật được đề cập đến không nhất thiết phải có thật trong lịch sử.
Khái niệm “thần học tường thuật” được hình thành từ những bước tiến trong thế kỷ 20. Cụm từ này bắt nguồn từ những luận điểm của Karl Rahner, H. Richard Niebuhr (Tilley 1989), và từ sự nhìn nhận mới trong giới học thuật và thực tiễn phi tôn giáo về vai trò cốt lõi của tường thuật, nghệ thuật kể chuyện và diễn giải câu chuyện trong việc kế thừa truyền thống và bồi dưỡng đức hạnh. Mặc dù cả Rahner và Niebuhr đều không sử dụng thuật ngữ “thần học tường thuật”, nhưng cả hai đều tỏ ra không thỏa mãn với cách tiếp cận của thời kỳ Khai sáng, vốn đề cao các sự kiện khách quan, biệt lập, dường như thiên vị khoa học và xem nhẹ thần học. Thay vào đó, họ hướng đến tầm quan trọng của tường thuật như một phương thức luận giải những xác tín thần học. Tuy nhiên, những đề xuất thực chất của họ lại có sự khác biệt đáng kể. Về phần mình, Barth chủ yếu tập trung vào việc thấu hiểu Kinh Thánh như là minh chứng về Thiên Chúa.
Việc sử dụng tường thuật, hay nói cách khác là các câu chuyện, đóng vai trò quan trọng trong việc kiến tạo ý nghĩa trong giao tiếp thường nhật. Trong bối cảnh truyền thông tôn giáo và diễn ngôn thần học, việc kiến tạo và chia sẻ ý nghĩa là trọng tâm được quan tâm. Không chỉ dừng lại ở việc truyền tải thông tin, tường thuật còn góp phần hình thành nên một thế giới quan, một cách nhìn nhận về môi trường xung quanh, về cuộc sống và vận mệnh của con người. Nó đề cập đến những vấn đề cốt lõi liên quan đến đời sống hiện tại và thế giới bên kia. Cả hai hình thức tường thuật, dựa trên sự thật và hư cấu, đều phổ biến trong truyền thông tôn giáo cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Chúng hiện diện trong các cuộc đối thoại và trao đổi ý tưởng thường nhật.
Là homo narrans, con người vốn dĩ là loài sống với những câu chuyện. Từ những câu chuyện phiếm, chuyện vui, chuyện thường nhật cho đến những vấn đề liên quan đến tôn giáo, tất cả đều được truyền tải qua hình thức tường thuật. Kể chuyện là một phần không thể thiếu trong mọi nền văn hóa. Chính vì lẽ đó, các nhà giáo dục tôn giáo đều đề cao vai trò của câu chuyện trong việc truyền bá giáo lý. Các nhà truyền thông Kitô giáo, với sự am hiểu về sức mạnh của tường thuật, nhận thức rõ rằng cả thần học tường thuật và thần học hệ thống đều sở hữu những lợi thế riêng biệt trong việc diễn giải các vấn đề liên quan đến Thiên Chúa và tôn giáo. Thần học tường thuật được xem là một phương tiện hữu hiệu để truyền đạt giáo lý cho đại chúng.
‘Tường thuật’ trong Thần học
Thần học tường thuật là những nỗ lực nhằm thấu hiểu, khảo sát và kế thừa một truyền thống tôn giáo. Nó xem xét dữ liệu mặc khải từ Kinh Thánh là yếu tố cốt lõi trong việc kiến tạo giáo lý và hệ thống hóa thần học. Thần học và giáo lý trở nên sáng rõ hơn khi được đặt trong bối cảnh của tường thuật.
Như vậy, để lĩnh hội và lý giải đời sống và đức tin của con người trong bối cảnh Kinh thánh, cần phải nắm bắt không chỉ các sự kiện lịch sử và nội dung cốt lõi của đức tin (kergyma), mà còn cả hệ thống huyền thoại, truyền thuyết, truyện cổ tích, giai thoại, ngụ ngôn và dụ ngôn. Những yếu tố này đan xen và góp phần kiến tạo nên bức tranh sử thi về đức tin. Thông thường, những câu chuyện này diễn ra trong cộng đồng và mang tính chất công chúng, mặc dù cá nhân có thể đóng vai trò trung tâm trong các sự kiện. Kinh nghiệm đức tin được trải nghiệm và lan tỏa thông qua việc kể lại, tái hiện và hồi tưởng lại những sự kiện này.
Các yếu tố của Thần học Tường thuật
Việc lĩnh hội các sự kiện lịch sử đòi hỏi phải đặt chúng trong bối cảnh tường thuật. Thần học tường thuật không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu một câu chuyện nhằm củng cố cho một luận điểm thần học nào đó. Nó khai thác sự phong phú của nhiều hình thức truyền thông như thành ngữ, tục ngữ, truyền thuyết, ballad, thần thoại, truyện, ngụ ngôn và di sản lịch sử truyền miệng của một dân tộc để góp phần kiến tạo ý nghĩa.
Vai trò của Câu chuyện trong Tôn giáo
Câu chuyện và nghệ thuật kể chuyện đã xuất hiện từ thuở sơ khai của nhân loại. Trong các xã hội nguyên thủy và tôn giáo cổ đại, câu chuyện giữ vai trò then chốt trong việc giáo dục và truyền thừa các giá trị văn hóa. Các tôn giáo phương Đông như Ấn Độ giáo, Phật giáo, Thần đạo và Nho giáo đều sử dụng câu chuyện như một phương tiện hiệu quả để truyền bá giáo lý. Điển hình là các sử thi Ramayana, Mahabharata, Panchatantra của Ấn Độ giáo và Jataka Tales của Phật giáo. Ngày nay, cộng đồng dân tộc thiểu số và người dân nông thôn vẫn duy trì việc sử dụng câu chuyện như một hình thức giao tiếp, giáo dục và truyền đạt các giá trị đạo đức, tôn giáo, ...
Câu chuyện và Sự kiện.
Thực vậy, thuật ngữ "câu chuyện" được sử dụng trong ngữ cảnh này mang hàm nghĩa bao quát hơn một sự kiện hư cấu do con người sáng tạo nhằm mục đích giáo dục hoặc giải trí. Kể chuyện là hình thức truyền thông phổ biến trong đa dạng các tình huống xã hội. Câu chuyện được sử dụng để lý giải nguồn gốc của con người và vạn vật, cũng như giải mã những vấn đề phức tạp khó có thể diễn đạt trực tiếp. Chúng cung cấp các hình mẫu vai trò, kiến tạo và duy trì các giá trị văn hóa, đồng thời khích lệ tinh thần phiêu lưu và lãng mạn. Câu chuyện có khả năng khơi gợi nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, từ đồng cảm, phẫn nộ, tuyệt vọng cho đến hy vọng.
Trong tiến trình lịch sử, câu chuyện giữ vị trí ưu tiên hơn so với các mệnh đề. Trên thực tế, quy trình kiến tạo câu chuyện lý tưởng nên tuân thủ trình tự: câu chuyện - giá trị - câu chuyện, hay có thể hiểu là câu chuyện - khái niệm - câu chuyện. Kể chuyện, tương tự như biểu tượng, cấu thành một "ngôn ngữ" độc lập, vận hành theo logic khác biệt so với ngôn ngữ công cụ, trừu tượng và mang tính chất giải thích.
Câu chuyện là một công cụ truyền thông căn bản, cho phép con người biểu đạt những cung bậc cảm xúc và tầng ý nghĩa sâu sắc mà ngôn ngữ phân tích không thể truyền tải trọn vẹn. Các nghiên cứu ngôn ngữ học trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là về diễn ngôn và sự tương phản giữa văn hóa truyền miệng và văn hóa viết, đã làm sáng tỏ lý do tại sao kể chuyện lại là một hình thức ngôn ngữ phù hợp hơn để truyền đạt giá trị và định hình bản sắc cá nhân so với ngôn ngữ trừu tượng. Việc truyền bá giá trị từ thế hệ này sang thế hệ khác phần lớn được thực hiện thông qua các hình thức kể chuyện đa dạng. Chúng ta cũng dần thấu hiểu tầm quan trọng của kể chuyện trong truyền thông tôn giáo, bởi nó cho phép con người bày tỏ niềm tin và cam kết tín ngưỡng của mình (White Robert).
Mọi câu chuyện đều mang trong mình một phong cách tường thuật đặc trưng, có khả năng tác động đến người tiếp nhận. Chính vì lẽ đó, các phương tiện truyền thông hiện đại như truyền hình đã và đang ứng dụng phong cách này để thu hút và duy trì sự quan tâm của người xem. Ngay cả một bản tin báo chí cũng được xem là một câu chuyện bởi nó chứa đựng yếu tố tường thuật.
Một cộng đồng nếu thiếu đi những câu chuyện mang tính chất huyền thoại sẽ khó có thể gìn giữ được sự thống nhất và động lực chung. Câu chuyện là phương tiện để con người đối thoại với các vấn đề đạo đức, những thách thức sinh tồn, hiểm nguy và đe dọa. Một câu chuyện ý nghĩa có khả năng hóa giải xung đột, định hướng hành động trong từng hoàn cảnh cụ thể và kiến tạo nên ý nghĩa cho cộng đồng.
Giá trị của Thần học Tường thuật
Thần học tường thuật sở hữu giá trị to lớn bởi khả năng kiến tạo mối liên kết giữa thần học và cộng đồng tín ngưỡng, giữa thực hành đức tin trong đời sống thường nhật với việc thể hiện đức tin qua nghi lễ, đồng thời kết nối phương thức tiếp nhận và sống đạo Kitô giáo từ quá khứ đến hiện tại (Tilley 1989).
Phương thức hiệu quả nhất để khơi gợi sự chiêm nghiệm, cam kết và tham dự chính là tác động đến toàn bộ con người. Việc thuật lại và đánh giá lại những trải nghiệm tôn giáo của mỗi cá nhân có thể đảm nhận vai trò tương tự như những sự kiện và câu chuyện cổ xưa đã từng làm đối với Kitô giáo. Hơn nữa, phương pháp này còn mở ra khả năng lan tỏa và giao thoa trực tiếp những cảm nhận và trải nghiệm tâm linh giữa những người không biết chữ hoặc chưa có đủ kỹ năng để diễn đạt trải nghiệm một cách logic. Đối với họ, việc thuật lại trải nghiệm bằng lời nói trở nên dễ dàng và gần gũi hơn.
Lịch sử, Câu chuyện và Kinh Thánh
Kinh Thánh, bao gồm cả Cựu Ước và Tân Ước, không chỉ là kho tàng lưu giữ các sự kiện lịch sử chính xác. Nó còn là tập hợp những câu chuyện được kiến tạo, vay mượn hoặc chuyển thể nhằm minh họa và làm nổi bật các chân lý và giá trị nền tảng. Những câu chuyện này sử dụng ngôn ngữ và phong cách diễn đạt gần gũi, dễ tiếp cận với quần chúng. Chính lịch sử cứu độ cũng được xem như câu chuyện về hành trình giải thoát con người, bắt đầu từ những câu chuyện về thuở hồng hoang. Trong bối cảnh này, "câu chuyện" mang ý nghĩa thần học sâu sắc, vượt ra khỏi giới hạn của sự hư cấu hay tưởng tượng. Sách Sáng Thế, cuốn sách mở đầu Kinh Thánh, bắt đầu bằng câu chuyện về sự hình thành vũ trụ, về Adam và Eva, về tội lỗi của họ ảnh hưởng đến toàn thể nhân loại và lời hứa của Thiên Chúa về một Đấng Cứu Độ. Thiên Chúa truyền thông với con người không phải bằng những khái niệm trừu tượng, mà thông qua dòng chảy lịch sử, qua những sự kiện và con người cụ thể. Những câu chuyện tạo nên bối cảnh không làm lu mờ ý nghĩa của thông điệp mà Thiên Chúa muốn truyền tải. Tuy nhiên, cần phải phân biệt rõ ràng sự kiện, nội dung của nó với bối cảnh và ngôn ngữ được sử dụng để diễn đạt.
Chúa Giêsu chính là hình mẫu điển hình cho việc sử dụng nghệ thuật kể chuyện để truyền bá thông điệp về Nước Trời. Ngài thường giải đáp những thắc mắc và vấn đề của con người bằng những câu chuyện và dụ ngôn. Chúa Giêsu sử dụng câu chuyện như một phương tiện hữu hiệu để truyền tải những thông điệp thần học phức tạp, giúp người nghe dễ dàng nắm bắt ý nghĩa sâu xa.
Những câu chuyện Kinh Thánh được xem là những câu chuyện đặc sắc nhất thế giới. Tương tự như những câu chuyện khác, chúng chứa đựng một kho tàng chủ đề đa dạng: từ những mâu thuẫn xã hội, lòng dũng cảm đạo đức của cá nhân và xã hội, cho đến những xung đột tư tưởng, cuộc đấu tranh quyền lực, hành trình truy cầu Thiên Chúa, ý nghĩa của nỗi đau, nguồn cội và kết cục của thế giới, những hiện tượng tự nhiên và siêu nhiên, v.v.
Thần học và chuyện kể
Thần học, để xứng đáng với danh xưng của mình, phải mang tính truyền thông. Toàn bộ lĩnh vực thần học tự sự cần được hiểu là sự triển khai thông điệp của Thiên Chúa bằng ngôn ngữ và biểu tượng mà con người có thể lĩnh hội. Truyền thông sẽ đạt hiệu quả cao hơn khi được thể hiện dưới dạng tự sự.
Như Brooks (1983) đã khẳng định: “Thần học về cơ bản là tự sự. Chu trình năm phụng vụ, với việc kể chuyện được lồng ghép vào đó, có lẽ đóng góp vào việc Kitô giáo hóa văn hóa của chúng ta nhiều hơn bất kỳ hình thức giáo điều hay tranh luận nào.”
Thực tế cho thấy cách tiếp cận tự sự đối với thần học mang đến sự khác biệt đáng chú ý so với phương pháp của thần học hệ thống. Lý do là trong khi thần học hệ thống hướng đến khía cạnh lý trí, thì tự sự lại tác động đến cảm xúc, giác quan và con người toàn diện. Hơn nữa, thần học hệ thống là sự phản tư muộn màng về biến cố Chúa Kitô. Phần tự sự về biến cố này lại xuất hiện trước cả những giải thích mang tính lý thuyết và trí tuệ được thể hiện trong các công thức tín điều. Theo nghĩa đó, thần học tự sự chú trọng vào quá trình hơn là kết quả cuối cùng hay công thức sau cùng của biến cố. Tuy nhiên, giữa hai phương pháp này không hề tồn tại mâu thuẫn bởi nội dung cốt lõi là đồng nhất. Sự khác biệt nằm ở cách thức tiếp cận và truyền đạt thông điệp.
Thuật ngữ
Cross trading: trao đổi ý tưởng.
Homo narrans: Con người kể chuyện, con người tự nhiên kể những câu chuyện.
Idiom: Một nhóm từ có nghĩa khác với nghĩa của từng từ riêng lẻ trong nhóm.
Legend: Một câu chuyện truyền thống thường được coi là có tính lịch sử nhưng chưa được xác thực.
Myth: Một câu chuyện hư cấu (nguyên thủy) liên quan đến các nhân vật siêu nhiên, thể hiện một ý tưởng phổ biến về các hiện tượng tự nhiên hoặc lịch sử, tượng trưng cho các đức tính hoặc những phẩm chất vĩnh cửu khác.
Narrative theology: Thần học lấy các câu chuyện làm nền tảng khái niệm và thực tiễn trước các công thức tín điều hoặc hệ thống hóa thần học.
Systematic theology: Một hình thức thần học nhằm sắp xếp các niềm tin tôn giáo thành một tổng thể nhất quán.
Parable: Một câu chuyện ngắn được sử dụng để minh họa một bài học đạo đức hoặc tâm linh.
Proverb: Một câu nói khôn ngoan hoặc một lời răn dạy mà nguồn gốc thường không được biết đến.
Áp dụng
Đọc dụ ngôn Người con hoang đàng (Lc 15,11-32) và trả lời các câu hỏi sau:
Thông điệp của dụ ngôn là gì?
Chúa Giêsu đã sử dụng phương tiện truyền thông nào để truyền đạt bài học cho thính giả của mình?
Tại sao Chúa Giêsu chọn hình thức truyền thông này?
Xác định các yếu tố khiến câu chuyện này trở thành một trong những câu chuyện được yêu thích nhất trên thế giới.
Hãy thử trình bày các giá trị như sự chăm chỉ, trung thực, tình yêu thương, hòa bình, v.v. thông qua hình thức kể chuyện. Bạn có thể sử dụng những câu chuyện có sẵn hoặc tự sáng tạo câu chuyện của riêng mình.
Nghiên cứu một câu chuyện từ một cộng đồng bộ lạc ở Ấn Độ và phân tích các khía cạnh truyền thông của câu chuyện đó.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bauch, William J. (1999). Storytelling Imagination and Faith, Bangalore: Asian Trading Corporation.
2. Brooks, R.T. (1983). Communicating Conviction, London: Epworth Press.
3. David, C.R.W. (ed), (1986). Communication In Theological Education, Bangalore: The Board of Theological Education of the Senate of Serampore College.
4. Healey, Joseph and Sybertz, Donald (1996). Towards An African Narrative Theology, Nairobi: Pauline Publications Africa.
5. Robert, White. Pastoral Communication: The Theological Foundations and the Practice Manuscripts, Gregorian University, Rome, (p. 41). Year not available.
6. Tilley, T.W. (1989). “Narrative Theology”, in Komonchak, Joseph A. (ed.), The New Dictionary of theology, Wilmington, Delaware: Michael Glazier, pp. 702-703.