Tám mô hình truyền thông: Tuyến tính - Tương tác - Tương hỗ
Tác giả: Tiến sĩ Chris Drew (All 8 Models of Communication)
Chuyển ngữ: Tu sĩ Lm. Phêrô Nguyễn Văn Dũng, OFM
Tám mô hình truyền thông chính có thể được chia thành ba loại:
Mô hình Tuyến tính (Linear models): Chỉ xem xét giao tiếp một chiều.
Mô hình Tương tác (Interactive models): Xem xét giao tiếp hai chiều.
Mô hình Tương hỗ (Transactional models): Xem xét giao tiếp hai chiều, trong đó thông điệp trở nên phức tạp hơn khi sự kiện giao tiếp (ví dụ: cuộc trò chuyện) diễn ra.
Bài viết này sẽ phác thảo tất cả 8 mô hình truyền thông chính hiện đang được nghiên cứu trong các khóa học truyền thông tại trường đại học. Dưới đây là phần tóm tắt nhanh để bắt đầu:
Mô Hình Truyền Thông | Loại Mô Hình | Mô Tả Ngắn Gọn |
1. Mô hình của Aristotle | Tuyến tính | Aristotle lập luận rằng chúng ta nên xem xét năm yếu tố của một sự kiện giao tiếp để phân tích cách giao tiếp tốt nhất: người nói, bài phát biểu, dịp, đối tượng mục tiêu và hiệu quả. |
2. Mô hình của Lasswell | Tuyến tính | Mô hình của Lasswell là một khuôn khổ cơ bản để phân tích giao tiếp một chiều bằng cách đặt ra năm câu hỏi: Ai, đã nói gì, thông qua kênh nào, cho ai, với hiệu ứng gì? |
3. Mô hình Shannon-Weaver | Tuyến tính | Mô hình Shannon-Weaver là mô hình đầu tiên nêu bật vai trò của 'nhiễu' trong giao tiếp, có thể phá vỡ hoặc thay đổi thông điệp giữa người gửi và người nhận. |
4. Mô hình S-M-C-R của Berlo | Tuyến tính | Mô hình S-M-C-R của Berlo giải thích giao tiếp trong bốn bước: Nguồn, Thông điệp, Kênh và Người nhận. |
5. Mô hình Osgood-Schramm | Tương tác | Mô hình Osgood-Schramm xem xét giao tiếp đối ứng, cho thấy cách chúng ta phải mã hóa, giải mã và diễn giải thông tin trong thời gian thực trong một cuộc trò chuyện. |
6. Mô hình Westley và Maclean | Tương tác | Mô hình Westley và Maclean cho thấy rằng giao tiếp của chúng ta bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường, văn hóa và cá nhân. |
7. Mô hình Tương hỗ của Barnlund | Tương hỗ | Mô hình Tương hỗ Truyền thông của Barnlund nêu bật vai trò của các tín hiệu riêng tư và công khai tác động đến thông điệp của chúng ta. |
8. Mô hình Xoắn ốc của Dance | Tương hỗ | Mô hình Xoắn ốc của Dance coi giao tiếp là một quá trình tuần hoàn ngày càng trở nên phức tạp khi giao tiếp diễn ra, có thể được biểu thị bằng hình xoắn ốc. |
Mô hình Tuyến tính (The Linear Models)
Tóm tắt nhanh: Mô hình tuyến tính giải thích các quy trình giao tiếp một chiều.
1. Mô hình của Aristotle
Tóm tắt trong một câu: Một khuôn khổ để suy nghĩ về cách cải thiện khả năng giao tiếp của bạn, bằng cách xem xét các khía cạnh chính làm nền tảng cho một tình huống.
Mô hình truyền thông của Aristotle là mô hình truyền thông lâu đời nhất, có từ năm 300 trước Công nguyên. Mô hình được thiết kế để kiểm tra cách trở thành một người giao tiếp tốt hơn và thuyết phục hơn.
Aristotle lập luận rằng chúng ta nên xem xét năm yếu tố của một sự kiện giao tiếp để phân tích cách giao tiếp tốt nhất: người nói, bài phát biểu, dịp, đối tượng mục tiêu và hiệu quả. Ông cũng xác định ba yếu tố sẽ cải thiện giao tiếp: ethos (uy tín), pathos (cảm xúc) và logos (lập luận logic). Mô hình của Aristotle không chú ý đến vai trò của phản hồi trong giao tiếp.
2. Mô hình của Lasswell
Tóm tắt trong một câu: Một khuôn khổ cơ bản để phân tích giao tiếp một chiều bằng cách đặt ra năm câu hỏi: Ai, đã nói gì, thông qua kênh nào, cho ai, với hiệu ứng gì?
Mô hình truyền thông của Lasswell cố gắng tìm hiểu một sự kiện giao tiếp bằng cách đặt ra năm câu hỏi quan trọng. Nó xem xét ai đã tạo ra thông điệp (và có thể có thành kiến gì), họ đã nói gì, kênh họ đã nói thông qua (ví dụ: TV, radio, blog), họ đã nói với ai và tác động của nó đối với người nhận là gì. Mô hình này có hiệu quả vì nó cung cấp một cách rất đơn giản và thực tế để phê bình một thông điệp và khám phá năm yếu tố quan trọng có thể giúp giải thích chi tiết hơn về sự kiện đang được phân tích.
Câu hỏi | Thành phần | Cách phân tích | Ví dụ về thành phần |
Ai? | Người giao tiếp | Phân tích kiểm soát | Nhân viên bán máy hút bụi |
Nói gì? | Thông điệp | Phân tích nội dung | Quảng cáo thương hiệu máy hút bụi của anh ấy là thương hiệu tốt nhất |
Trong kênh nào? | Phương tiện | Phân tích phương tiện | Trên truyền hình |
Cho ai? | Khán giả | Phân tích khán giả | Khán giả xem TV buổi tối ở Hoa Kỳ |
Với hiệu ứng gì? | Hiệu ứng | Phân tích hiệu ứng | Đạt được nhận thức về thương hiệu, thúc đẩy niềm tin rằng đây là máy hút bụi tốt nhất, dẫn đến doanh thu bán hàng tăng |
3. Mô hình Shannon-Weaver
Tóm tắt trong một câu: Mô hình Shannon-Weaver là mô hình đầu tiên nêu bật vai trò của 'nhiễu' trong giao tiếp, có thể phá vỡ hoặc thay đổi thông điệp giữa người gửi và người nhận.
Mô hình Shannon-Weaver xem giao tiếp xảy ra trong năm phần chính: người gửi, bộ mã hóa, kênh, bộ giải mã, người nhận. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mã hóa và giải mã thông điệp để chúng được gửi đi (ví dụ: biến chúng thành chữ viết, mã Morse, v.v.). Trong quá trình mã hóa, gửi và giải mã, 'nhiễu' xảy ra có thể phá vỡ hoặc làm mờ thông điệp. Theo nghĩa truyền thống nhất, đây có thể là tĩnh trên chương trình phát thanh hoặc thậm chí mở rộng đến việc nghe nhầm một cuộc trò chuyện hoặc viết sai chính tả trong email. Mô hình này là mô hình đầu tiên giới thiệu vai trò của nhiễu trong quá trình giao tiếp.
Ý tưởng phản hồi đã được giới thiệu hồi tố cho mô hình này.
4. Mô hình S-M-C-R của Berlo
Tóm tắt trong một câu: Mô hình S-M-C-R của Berlo giải thích giao tiếp trong bốn bước: Nguồn, Thông điệp, Kênh và Người nhận.
Mô hình truyền thông của Berlo giải thích nó trong bốn bước: Nguồn, Thông điệp, Kênh và Người nhận. Khía cạnh độc đáo của mô hình Berlo là nó đưa ra giải thích chi tiết về các yếu tố chính trong mỗi bước sẽ ảnh hưởng đến mức độ truyền tải tốt của thông điệp:
Nguồn: Các yếu tố của nguồn bao gồm kỹ năng giao tiếp của người gửi, thái độ và văn hóa của họ.
Thông điệp: Các yếu tố của thông điệp bao gồm nội dung, cấu trúc và mã của nó.
Kênh: Các yếu tố của kênh bao gồm các giác quan như nghe, nhìn, chạm, ngửi, v.v.
Người nhận: Các yếu tố của người nhận bao gồm thái độ, kiến thức và văn hóa của họ.
Mô hình Tương tác (The Interactive Models)
Tóm tắt nhanh: Mô hình tương tác xem xét giao tiếp hai chiều, trong đó người gửi và người nhận thay phiên nhau gửi và nhận thông điệp.
5. Mô hình Osgood-Schramm
Tóm tắt trong một câu: Mô hình Osgood-Schramm xem xét giao tiếp đối ứng, cho thấy cách chúng ta phải mã hóa, giải mã và diễn giải thông tin trong thời gian thực trong một cuộc trò chuyện.
Mô hình Osgood-Schramm là một mô hình giao tiếp dựa trên lý thuyết ý nghĩa. Nó cho rằng giao tiếp không chỉ là việc truyền tải thông điệp mà còn là quá trình tạo ra ý nghĩa chung giữa người gửi và người nhận. Mô hình này nhấn mạnh đến vai trò của việc giải thích trong giao tiếp, cho rằng ý nghĩa của một thông điệp không chỉ nằm ở bản thân thông điệp mà còn nằm trong cách người nhận giải thích nó.
Mô hình Osgood-Schramm bao gồm ba yếu tố chính:
Người gửi (Encoder): Người gửi là người mã hóa thông điệp và gửi nó cho người nhận.
Thông điệp: Thông điệp là ý tưởng, suy nghĩ hoặc cảm xúc mà người gửi muốn truyền đạt.
Người nhận (Decoder): Người nhận là người giải mã thông điệp và diễn giải ý nghĩa của nó.
6. Mô hình Westley và Maclean
Tóm tắt trong một câu: Mô hình Westley và Maclean cho thấy rằng giao tiếp của chúng ta bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường, văn hóa và cá nhân.
Mô hình Westley và Maclean là một mô hình giao tiếp đại chúng, được phát triển dựa trên mô hình Shannon-Weaver. Mô hình này xem xét vai trò của các yếu tố môi trường, văn hóa và cá nhân trong quá trình giao tiếp.
Mô hình Westley và Maclean bao gồm ba yếu tố chính:
Nguồn thông tin (A): Nguồn thông tin là người hoặc tổ chức tạo ra thông điệp.
Người giao tiếp (C): Người giao tiếp là người hoặc tổ chức truyền tải thông điệp đến công chúng.
Công chúng (B): Công chúng là nhóm người nhận thông điệp.
Mô hình Tương hỗ (The Transactional Models)
Tóm tắt nhanh: Mô hình tương hỗ xem xét giao tiếp là một quá trình động, hai chiều, trong đó cả người gửi và người nhận đều đóng vai trò tích cực trong việc tạo ra ý nghĩa.
7. Mô hình của Barnlund
Tóm tắt trong một câu: Mô hình của Barnlund nhấn mạnh bản chất năng động và mang tính xây dựng của giao tiếp, cho thấy cách chúng ta tạo ra ý nghĩa chung dựa trên trải nghiệm và hiểu biết chung.
Mô hình truyền thông của Barnlund là một mô hình giao tiếp giữa các cá nhân, nhấn mạnh bản chất năng động và mang tính xây dựng của giao tiếp. Mô hình này cho thấy rằng giao tiếp không chỉ đơn thuần là việc truyền tải thông điệp mà còn là quá trình cả người gửi và người nhận cùng tham gia tạo ra ý nghĩa.
Mô hình của Barnlund bao gồm các yếu tố chính sau:
Người gửi và người nhận: Cả hai đều đóng vai trò tích cực trong giao tiếp.
Thông điệp: Thông điệp là đối tượng của giao tiếp, bao gồm cả thông điệp bằng lời nói và phi ngôn ngữ.
Kênh: Kênh là phương tiện truyền tải thông điệp, chẳng hạn như lời nói, văn bản, hoặc ngôn ngữ cơ thể.
Phản hồi: Phản hồi là thông tin mà người nhận gửi lại cho người gửi, cho phép người gửi điều chỉnh thông điệp của họ.
Bối cảnh: Bối cảnh bao gồm môi trường vật chất, xã hội và văn hóa của giao tiếp.
8. Mô hình của Dance
Tóm tắt trong một câu: Mô hình xoắn ốc của Dance cho thấy giao tiếp là một quá trình tích lũy, trong đó mỗi tương tác đều dựa trên những tương tác trước đó.
Mô hình xoắn ốc của Dance là một mô hình giao tiếp giữa các cá nhân, mô tả giao tiếp như một quá trình phát triển theo thời gian. Mô hình này cho thấy rằng mỗi tương tác giao tiếp đều dựa trên những tương tác trước đó và góp phần vào sự phát triển của mối quan hệ giữa những người giao tiếp.
Hình dạng xoắn ốc của mô hình thể hiện bản chất tích lũy của giao tiếp. Khi chúng ta giao tiếp nhiều hơn với một người, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về họ và bản thân chúng ta. Điều này cho phép chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong tương lai.
Kết luận
Hiểu được các mô hình truyền thông khác nhau có thể giúp chúng ta trở thành những người giao tiếp hiệu quả hơn. Bằng cách xem xét các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến giao tiếp, chẳng hạn như bối cảnh, kênh và phản hồi, chúng ta có thể truyền đạt thông điệp rõ ràng và hiệu quả hơn.
Điều quan trọng cần lưu ý là không có mô hình truyền thông nào là hoàn hảo. Mỗi mô hình đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, và mô hình tốt nhất để sử dụng sẽ phụ thuộc vào tình huống cụ thể.
Bằng cách hiểu rõ về các mô hình truyền thông khác nhau, chúng ta có thể lựa chọn mô hình phù hợp nhất cho nhu cầu của mình và trở thành những người giao tiếp hiệu quả hơn trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.