Skip to content
Top banner

MARTIN BUBER VÀ CẶP “TỪ NGUYÊN” I–THOU / I–IT

COMMUNICATION-THEOLOGY
2025-11-17 08:24 UTC+7 53

MARTIN BUBER VÀ CẶP “TỪ NGUYÊN” I–THOU / I–IT

Khái niệm I and Thou do nhà tư tưởng Do Thái–Đức Martin Buber trình bày trong tác phẩm Ich und Du (1923). Buber đề xuất một cách tiếp cận mới đối với truyền thông liên vị: thay vì đặt trọng tâm vào chủ thể cá nhân hay “người khác” như những đơn thể tách biệt, ông đặt nền trên chính tương quan và thái độ liên hệ (relational attitudes) giữa hai hữu thể. Theo Buber, con người thường nhìn thế giới theo lối “hoặc cái này hoặc cái kia” (either–or); vì thế, ông phân tích hai kiểu nói năng và tương tác căn bản bằng cặp “từ nguyên” (primal word pairs): I–Thou (Tôi–Ngươi) và I–It (Tôi–Nó).

Buber cho rằng hai cặp từ này là chìa khóa để hiểu cách ta đáp lại và truyền thông với người khác. “I” (Tôi) không tồn tại như một bản ngã cô lập; “Tôi” luôn mang hình thái do tương quan với cái–khác–mình (the Other). Tùy lập trường sống (life-stand) mà ta đảm nhận trong đối thoại, “Tôi” xuất hiện như “Tôi–Ngươi” hoặc “Tôi–Nó”. Hai lập trường này là những đối nghịch bổ sung: con người liên tục chuyển dịch giữa chúng, và chính việc chọn một lập trường khi đáp lại người khác góp phần kiến tạo một “thế giới ý nghĩa”.

i-and-you-1763342550.jpg
thinglass / dollar photo club

I–Thou (Tôi–Ngươi)

“Thou/Ngươi” không phải là danh xưng cho Thiên Chúa hay cho một đối tượng vô danh (he, she, it); “Ngươi” chỉ sự hiện diện độc nhất và toàn vẹn nơi một nhân vị, hiển lộ khi có lắng nghe và đáp trả cách chân thực. Quan hệ I–Thou là tương quan hai chiều, đôi bên bước vào cuộc gặp gỡ bằng toàn thể hữu thể độc nhất của mình. Tương quan này mang tính hỗ tương, linh hoạt, xảy ra trong hiện tại như một biến cố (event), đưa lại sự sáng tỏ, nhưng không bị đóng khung trong tính bền định thể chế.

I–Thou có thể nảy sinh trong tương quan với tự nhiên, với con người, hoặc với thực tại thiêng liêng. Nó xuất hiện trong những khoảnh khắc đối thoại đích thực, thậm chí cả giữa những người dửng dưng. Ví dụ: ánh nhìn chạm nhau thoáng chốc giữa hai người xa lạ trên xe buýt trước khi một người xuống trạm. Kiểu tương quan này giúp con người trở nên “toàn vẹn” hơn, xây dựng tính trọn vẹn nhân vị, và bao hàm một thế giới “tri nhận bằng quen biết” (acquaintance). Đây là lĩnh vực của tự do; ở đây, “You/Ngươi” không thể tồn tại cô độc, vì chỉ xuất hiện trong và nhờ tương quan.

I–It (Tôi–Nó)

“It/Nó” (cũng có thể là “he/she” trong tư cách đối tượng) chỉ cách nhìn người khác như đối tượng để thu nhận tri thức hay kinh nghiệm. Trọng tâm là khái niệm hóa, thao tác hóa và tích lũy. Quan hệ này mang tính một chiều, đặt nặng kiểm soát, diễn ra trong không–thời gian đo đếm, thiết lập “thế giới kinh nghiệm” và bám rễ trong quá khứ.

Trong quan hệ I–It, chủ thể có thể cảm thấy, tưởng tượng, hay muốn điều gì đó từ đối tượng: tôi ngồi ghế vì nó cho tôi nghỉ; tôi mua sữa của anh ấy vì anh ấy bán sữa; cô ấy bán cho tôi cuốn sách vì tôi muốn đọc. “Người kia” bị vật hóa (objectified) để phục vụ nhu cầu của tôi. Tuy vậy, I–It mang lại nhiều lợi ích thực tiễn và tạo nên một thế giới tri thức trực tiếp (first-hand knowledge). Đây là lĩnh vực của tất định (determinism); “It” khi tách rời khỏi I–Thou sẽ dẫn tới cảm thức xa lạ và phân ly.

Hàm ý cho lý thuyết truyền thông

Đóng góp của Buber quan trọng vì nhấn mạnh quyền năng của đối thoại: truyền thông đích thực đòi hỏi sự sẵn sàng mở ra trước những khoảnh khắc trong đó mỗi bên bao hàm người kia trong kinh nghiệm của chính mình và lắng nghe để đáp trả. Về phương diện lý thuyết, Buber gợi ý:

  • Phân biệt “thế giới tương quan” (I–Thou) và “thế giới kinh nghiệm” (I–It) như hai mô thức cấu trúc thực tại truyền thông.

  • Xét lại xu hướng công cụ hóa trong giao tiếp: I–It cần thiết cho hành động hiệu quả, nhưng phải được điều chỉnh bởi I–Thou để bảo toàn phẩm giá nhân vị.

  • Nhấn mạnh hiện tính (presence) và tính hỗ tương (reciprocity) như điều kiện của đối thoại đạo đức.

Gợi ý suy tư và ứng dụng mục vụ–thần học truyền thông

  • Linh hướng và bí tích Hòa giải: ưu tiên mô thức I–Thou để tạo không gian hiện diện và lắng nghe siêu ngôn ngữ.

  • Mục vụ số: thiết kế trải nghiệm truyền thông tránh vật hóa người dùng (I–It), khuyến khích hiện diện thực (I–Thou) qua cơ chế phản hồi, xác nhận và đồng cảm.

  • Nhân học thần học: đọc I–Thou dưới ánh sáng “hiệp thông” (koinonia) và “giao ước,” mở ra chiều kích thần học về tương quan con người–Thiên Chúa.

Nguồn: I and Thou.

Chuyển ngữ và bổ sung: Tu sĩ Linh mục Phêrô Nguyễn Văn Dũng, OFM

Chia sẻ

Chưa có Đánh giá/Bình luận nào được đăng.

Hãy trở thành người đầu tiên đóng góp nội dung cho Bài viết này.