MỘT SỐ NÉT ĐẶC TRƯNG CỦA THẦN HỌC TRUYỀN THÔNG
Tải xuống
Tác giả: Linh mục Charles Ndhlovu, Tiến sĩ, tốt nghiệp Tiến sĩ ngành Truyền thông Xã hội chuyên ngành Thần học Truyền thông tại Đại học Giáo hoàng Salesianum ở Rome - Ý.
Nguồn bài viết: [xin tải về trong link đính kèm ở trên]
Chuyển ngữ: Tu sĩ Lm. Phêrô Nguyễn Văn Dũng, OFM
Hãy đọc nhanh 10 nét đặc trưng được rút ra từ bài viết này (tại đây)
Thần học Truyền thông đã thu hút sự quan tâm của đông đảo học giả, với nhiều công trình nghiên cứu khai thác từ những khía cạnh chung đến những nguyên lý đặc thù của lĩnh vực này. Trong số đó, có thể kể đến những tên tuổi nổi bật như Frances Plude, Linh mục Eilers, Linh mục Bonnot và nhiều học giả cùng trường phái. Thần học Truyền thông được xây dựng trên nền tảng tiếp cận thần học từ góc nhìn truyền thông. Nói cách khác, thần học Kitô giáo có thể được chiếu rọi dưới lăng kính truyền thông, bởi lẽ lĩnh vực này vốn dĩ là một thành tố nội tại của thần học.
Như vậy, truyền thông trở thành lăng kính giúp chúng ta nghiên cứu và thấu hiểu thần học Kitô giáo sâu sắc hơn. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh sự tồn tại của chiều kích truyền thông trong thần học. Cách tiếp cận này đã được áp dụng để phân tích các tác phẩm thần học của Martini và Karl Rahner, và nhiều học giả khác. Luận điểm này dựa trên một tiền đề đơn giản: Thiên Chúa của Kitô giáo là một Thiên Chúa của truyền thông. Do đó, không thể bàn về Thiên Chúa mà bỏ qua khía cạnh mặc khải và tự tỏ mình của Ngài.
Trên cơ sở đó, bài viết tập trung khai thác một số nét đặc trưng của Thần học Truyền thông, giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về ngành học này. Hiểu rõ ba khái niệm then chốt: truyền thông, thần học và thần học truyền thông là nền tảng để tiếp cận Thần học Truyền thông một cách hệ thống và toàn diện hơn.
Trong bối cảnh hiện đại, "truyền thông" là một thuật ngữ phổ biến và mang nhiều tầng nghĩa. Tính đa nghĩa của nó được thể hiện rõ nét trong cách định nghĩa của Từ điển Khoa học Truyền thông Xã hội của Đại học Giáo hoàng Salesianum: truyền thông là một khái niệm rộng đến mức có thể nói rằng mọi sự đều là truyền thông - tutto ê comunicazione (dịch giả nhấn mạnh: Không có gì tồn tại mà thiếu vắng truyền thông). Tuy nhiên, định nghĩa mang tính mô tả chung được chấp nhận rộng rãi nhất là: truyền thông là quá trình truyền tải thông tin từ người gửi đến người nhận. Tuy nhiên, do tính đa dạng về loại hình, cách tiếp cận, lý thuyết và mô hình, rất khó định nghĩa truyền thông một cách duy nhất và bao quát. Định nghĩa truyền thông chỉ đơn thuần là quá trình truyền tải thông tin từ người gửi đến người nhận tiềm ẩn nguy cơ đơn giản hóa quá mức, coi nhẹ tính phức tạp của nó. Mô hình tuyến tính chỉ tập trung vào người gửi và người nhận, trong khi bỏ qua vô số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình truyền tải thông điệp, như nhiễu, phương tiện, hiệu ứng, phản hồi, sự tham gia, đối thoại, nghi thức và khả năng lĩnh hội. Chính sự đan xen của các yếu tố này mới thực sự định hình nên bản chất của truyền thông.
Truyền thông không chỉ giới hạn ở khía cạnh nội tâm, được mô tả như một cuộc độc thoại, mà còn bao gồm cả truyền thông giữa các cá nhân và trong nhóm, liên quan đến nhiều người. Theo cách hiểu này, truyền thông có thể được phân loại dựa trên số lượng người tham gia vào quá trình giao tiếp.
Hơn nữa, truyền thông cũng là một quá trình. Đó là quá trình vận chuyển thông tin từ nguồn đến người nhận. Người gửi truyền tải thông điệp mà người nhận sẽ giải mã. Vì vậy, có một quá trình mã hóa và giải mã diễn ra. Tại thời điểm này, người ta dễ dàng liên tưởng đến mô hình Lasswell, bao gồm:
Người gửi
Thông điệp
Phương tiện
Người nhận
Hiệu ứng
Phản hồi
Đây là một quy trình cơ bản trong truyền thông.
Không chỉ là một quá trình, truyền thông còn mang tính ký hiệu học. Con người sử dụng dấu hiệu và biểu tượng để giao tiếp. Vấn đề đặt ra là liệu các dấu hiệu và biểu tượng có được sử dụng theo cùng một cách hay không, và liệu một dấu hiệu mà người này sử dụng có được người khác hiểu hay không, và nếu hiểu, liệu nó có được diễn giải theo cùng một cách hay không. Đây là nguy cơ tiềm ẩn khi sử dụng dấu hiệu và biểu tượng trong giao tiếp. Luôn có khả năng xảy ra sự diễn giải sai lệch.
Tuy nhiên, cộng đồng thường có những thỏa thuận chung về các dấu hiệu và cách chúng được diễn giải trong cộng đồng đó.
Ví dụ:
Màu sắc của đèn giao thông: Màu đỏ có thể có nghĩa là không được đi hoặc dừng lại, và màu xanh lá cây có nghĩa là được đi.
Màu sắc trong văn hóa: Mặc màu đỏ vào ngày lễ tình nhân – nó tượng trưng cho tình yêu, nhưng cùng một màu sắc đó được mặc trong Thánh lễ lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác – ở đây nó đề cập đến sự tử đạo.
Điều này có nghĩa là bối cảnh đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao tiếp. Bối cảnh phải đảm bảo có điểm chung giữa người gửi và người nhận, nếu không, truyền thông sẽ trở nên trừu tượng và không thể áp dụng được.
Ngoài tính ký hiệu học, tất cả những điều này đều có ý nghĩa rõ ràng hơn trong truyền thông nghi thức. Đây là một hình thức truyền thông rộng lớn hơn, mang tính văn hóa hơn, được thể hiện qua nhiều mạng lưới mã, từ ngữ, biểu tượng, hình ảnh, chạm khắc, nghệ thuật, trang phục, kinh sách, văn bản, câu chuyện, văn hóa dân gian và truyền thuyết. Đây là một hình thức truyền thông phong phú và đa dạng hơn nhiều. Đây là truyền thông ký hiệu học.
Tóm lại, đây là cách chúng ta nhìn nhận về truyền thông. Tuy nhiên, cần thận trọng vì truyền thông là một lĩnh vực rộng lớn hơn nhiều và chúng ta sẽ cần phải đi sâu hơn nữa để có thể mô tả hoặc định nghĩa nó một cách đầy đủ.
Mặt khác, thần học là bối cảnh mà chúng ta, những người nghiên cứu Thần học Truyền thông, đặt truyền thông vào đó và tìm cách khám phá cách thức lĩnh vực này vốn có trong thần học.
Thần học thường được định nghĩa là ngành nghiên cứu về Thiên Chúa. Đó là cách Thiên Chúa tự tỏ mình ra cho con người và cách con người đáp lại lời mời gọi và kêu gọi đó. Qua nhiều thế kỷ, đã có nhiều nhà thần học tìm hiểu cách Thiên Chúa tự tỏ mình ra trong lịch sử và với con người thuộc nhiều thời đại khác nhau.
Thật thú vị khi khám phá cách Thiên Chúa tự tỏ mình ra qua nhiều phương tiện và cách thức khác nhau, và cuối cùng Thiên Chúa đã tự tỏ mình ra qua Chúa Giêsu Kitô. Chúa Giêsu chính là sự viên mãn của mặc khải, là sự viên mãn của việc Thiên Chúa tự thông ban chính mình cho con người. Bởi lẽ, Người vừa là phương tiện, vừa là thông điệp, và trong Người, tất cả những gì Thiên Chúa muốn mặc khải cho con người đều được tỏ lộ trọn vẹn.
Sau khi tỏ lộ qua Chúa Giêsu, không còn mặc khải chính nào khác - với những mặc khải khác thường hỗ trợ cho những gì đã được tỏ lộ qua Chúa Giêsu, Ngôi Lời Thiên Chúa nhập thể.
Sau khi xem xét về truyền thông và thần học, giờ đây chúng ta có thể đi sâu tìm hiểu Thần học Truyền thông và làm nổi bật một số nét đặc trưng của nó.
Thần học Truyền thông không chỉ là truyền thông và cũng không chỉ là thần học. Đó là cách hiểu thần học từ góc độ truyền thông. Lĩnh vực này trở thành lăng kính để chúng ta có thể xem xét hoặc nghiên cứu Thần học Kitô giáo. Người ta xem xét cách thức các chủ đề truyền thông khác nhau được thể hiện trong thần học.
Nền tảng của thần học truyền thông không hề trừu tượng. Nó được khơi nguồn từ thực tế là Thiên Chúa Kitô giáo là một Thiên Chúa của truyền thông và điều này được thể hiện rõ ràng qua việc Thiên Chúa đã tự tỏ mình ra cho con người qua nhiều thế kỷ.
Lịch sử cứu độ về cơ bản là lịch sử của mặc khải. Đó là lịch sử của công trình cứu độ - lịch sử Thiên Chúa tự thông ban chính mình cho con người. Đó là lịch sử về cách thức Thiên Chúa đã truyền đạt chính mình cho con người.
Thần học Kitô giáo là truyền thông - truyền thông của Thiên Chúa, qua nhiều cách thức khác nhau:
Các ngôn sứ
Các nhân vật quan trọng: tổ phụ Abraham, Isaac và Giacóp
Mặc khải qua các vị vua và nhà lãnh đạo Israel
Chúa Giêsu Kitô
Các tông đồ và các thư tín
Các biểu tượng và hình ảnh cánh chung
Đây là truyền thông - truyền thông của một Thiên Chúa luôn muốn truyền đạt chính mình. Thiên Chúa của chúng ta, Đấng không muốn giữ mình ẩn giấu mà muốn được biết đến, được biết đến để được thờ phượng, được thờ phượng để được phụng sự, được phụng sự để con người có thể được cứu độ.
Con người được mời gọi vào một mối quan hệ giao tiếp, đối thoại và hiệp thông với Thiên Chúa trong cuộc sống này và cuối cùng là trong cuộc sống mai sau - trong thị kiến hạnh phúc. Sự hiệp thông, nên một và hành trình của con người trong tình yêu hướng về thiên đàng đã đặc trưng cho sự truyền thông giữa Thiên Chúa và con người.
Đó là lý do tại sao chúng ta tin rằng có một số nét đặc trưng mà chúng ta có thể xem xét để đặc trưng cho sự truyền thông giữa Thiên Chúa và con người.
Theo quan điểm của tôi, Thần học Truyền thông cần nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc bản địa hóa, tiếp biến văn hóa và/hoặc hội nhập văn hóa. Điều này hoàn toàn tương thích với lý thuyết của McLuhan, cụ thể là "phương tiện chính là thông điệp".
Châm ngôn này khẳng định rằng hình thức truyền đạt giữ vai trò vô cùng quan trọng trong truyền thông. Đó là lý do tại sao mô hình Lasswell với câu hỏi "ai gửi, gửi cái gì, thông qua phương tiện nào, cho ai và với hiệu quả gì" đã nhấn mạnh và chỉ ra phương tiện là một khía cạnh trọng yếu.
Điều này cũng đúng với Thần học Truyền thông, trong đó kênh truyền tải đóng vai trò then chốt để thấu hiểu đúng đắn thông điệp. Người truyền tải hay kênh mà thông điệp được truyền tải là một khía cạnh trọng yếu của truyền thông.
Đó là lý do tại sao Chúa Giêsu chính là phương tiện hoàn hảo. Sau khi đã gửi tất cả các ngôn sứ mà vẫn chưa đạt được hiệu quả như mong muốn, vào thời điểm trọn vẹn, Thiên Chúa đã quyết định gửi Con của Ngài, Chúa Giêsu Kitô, đến với nhân loại.
Chúa Giêsu là công cụ truyền đạt thông điệp của Thiên Chúa. Ngài là Đấng trung gian, kết nối Thiên Chúa và con người. Ngài là Đấng trung gian và phương tiện hoàn hảo bởi vì:
Ngài đã nhập thể, trở thành một người như chúng ta. Ngài thấu hiểu mọi vui buồn, khổ đau của kiếp người, nên có thể đồng cảm và truyền tải thông điệp cứu độ một cách gần gũi, dễ hiểu nhất.
Ngài là phương tiện tuyệt đối bởi vì Ngài là một biểu tượng hoàn hảo mà con người có thể hiểu được. Nếu Thiên Chúa sử dụng các thiên thần hoặc một phương tiện tâm linh nào đó mà con người không thể cảm nhận được, thì chúng ta sẽ không bao giờ hiểu được Ngài.
Ví dụ, trong văn hóa của bạn, khi một người nhìn thấy ma, họ sẽ bỏ chạy. Nhưng Thiên Chúa đã quyết định cứu độ chúng ta thông qua một phương tiện nhập thể.
Chúa Giêsu đã và đang có một thân xác như chúng ta. Chúng ta đã nhìn thấy Ngài. Ngài đã nói ngôn ngữ của chúng ta. Ngài đã khóc và đã cười. Ngài đã chết như tất cả chúng ta sẽ chết. Ngài giống chúng ta trong mọi sự ngoại trừ tội lỗi. Quả thật, Thiên Chúa đã rất khôn ngoan khi lựa chọn phương tiện này!
Chúa Giêsu là một biểu tượng trọn vẹn và một phương tiện hoàn hảo bởi vì Ngài không chỉ là một kênh truyền tải đơn thuần như kim loại, ống dẫn, máy phát hay bất kỳ sự vật vô tri nào chỉ đơn giản truyền tải thông tin từ điểm này sang điểm khác.
Chúa Giêsu chính là thông điệp – bởi vì chiêm ngưỡng Ngài là chiêm ngưỡng Chúa Cha. Ngài chính là hình ảnh của Thiên Chúa vô hình (Cl 1,15) và như lời Ngài đã phán: "Ai thấy Ta là thấy Cha" (Ga 14,9).
Với người môn đệ muốn theo Ngài, Ngài không nói hãy đến và lắng nghe nhưng hãy đến và xem. Gặp gỡ Chúa Giêsu tự bản thân nó đã là một thông điệp về mầu nhiệm của Thiên Chúa.
Tất cả những gì Chúa Giêsu đã làm, từ hành động, lời nói, cách Ngài chạm đến con người, đến những nơi Ngài đặt chân đến, đều mang ý nghĩa truyền thông sâu sắc.
Giao tiếp phi ngôn ngữ: Xung quanh Chúa Giêsu luôn hiện diện sự giao tiếp phi ngôn ngữ. Chỉ cần nhìn thấy Ngài cũng đã truyền tải thông điệp.
Giao tiếp bằng lời nói: Những lời rao giảng, lời nói của Ngài là một thông điệp lớn lao và phong phú.
Quả thật, theo cách hiểu của McLuhan, phương tiện quả thực chính là thông điệp.
Thông điệp của Chúa Giêsu được truyền tải bằng cách thức đúng đắn, ở những nơi chốn thích hợp:
Trên núi
Ven biển
Trong đền thờ
Bên hồ
Ngoài chợ
Nơi người ta chăn cừu
Ngay cả trong nhà của họ
Bối cảnh phù hợp chính là lý do tại sao Chúa Giêsu có thể quy tụ xung quanh mình rất nhiều người; có khi lên đến năm ngàn!
Ngài luôn linh hoạt điều chỉnh thông điệp cho phù hợp với bối cảnh:
Tại đám tang, Ngài rao giảng về sự chết, như tại mộ của Lagiarô.
Ở vùng nông thôn, dụ ngôn về người gieo giống được Ngài kể.
Bên bờ biển, những tấm lưới là điều Ngài nói đến.
Tại bữa tiệc ly, Ngài nói về Bí tích Thánh Thể – hãy làm việc này mà nhớ đến Ta.
Chúa Giêsu chuẩn bị cho các môn đệ về tương lai – Chúa Thánh Thần, Đấng Bảo Trợ sẽ đến. Sau khi phục sinh, Ngài lại cương quyết: "Hãy đi và rao giảng Tin Mừng cho đến tận cùng trái đất và hãy nhớ rằng Ta ở cùng các con mọi ngày cho đến tận thế."
Thông điệp của Chúa Giêsu:
Phù hợp với thời đại
Đáp ứng nhu cầu của thời đại
Gửi gắm bối cảnh đó cho thế hệ mai sau để những tình huống như vậy sẽ có được lời giải đáp lâu dài qua Kinh thánh.
Thông điệp của Chúa Giêsu không chỉ được truyền tải đúng lúc, đúng chỗ mà còn được bản địa hóa và hội nhập văn hóa một cách tuyệt vời.
Đáp ứng đúng nhu cầu: Thông điệp của Ngài nhắm đến nhu cầu thực tế của người nghe.
Định vị khéo léo: Thông điệp được đặt trong bối cảnh văn hóa quen thuộc.
Sử dụng ngôn ngữ địa phương: Ngài sử dụng hình ảnh, khái niệm, từ ngữ quen thuộc với người dân, ví dụ như:
Người gieo giống
Đánh cá
Lưới
Kho thóc
Lúa mì
... và nhiều cách diễn đạt địa phương và văn hóa khác.
Thần học Truyền thông tìm kiếm trong Kinh thánh, truyền thống và mặc khải, cách thức Thiên Chúa, qua Chúa Giêsu, đã thể hiện bản thân và thông điệp của Ngài một cách hội nhập văn hóa.
Thượng Hội đồng Giám mục về Châu Phi (1994): Nhấn mạnh giá trị và tầm quan trọng của việc hội nhập văn hóa thông điệp Kitô giáo.
Đức Giáo hoàng Bênêđictô XVI: Kêu gọi con người nhận thức và cảm nhận được lời mời gọi đến với sự sống viên mãn trong Thiên Chúa thông qua các biểu tượng và hình ảnh được hội nhập văn hóa.
Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô II: Khích lệ con người sám hối và tin vào Tin Mừng bằng cách sử dụng các yếu tố văn hóa.
Đức Giáo hoàng Phanxicô: Sử dụng cách thức truyền thông thần học với biểu tượng và hình ảnh, thể hiện qua lối giao tiếp ẩn dụ đặc trưng, ví dụ như:
"Các mục tử phải có mùi chiên"
"Giáo hội phải là một người mẹ"
Tất cả đều là những cách diễn đạt ẩn dụ và phù hợp với bối cảnh, nhấn mạnh tầm quan trọng của hội nhập văn hóa như một khía cạnh và chủ đề quan trọng của Thần học Truyền thông
Thần học Bí tích là một bối cảnh quan trọng cho Thần học Truyền thông, bởi vì:
Bí tích là biểu tượng: Các bí tích và việc cử hành bí tích tự bản thân chúng đã là những biểu tượng, truyền tải thông điệp về Thiên Chúa.
Truyền thông bằng biểu tượng: Biểu tượng là một yếu tố quan trọng của Thần học Truyền thông, giúp con người hiểu được những điều vô hình và siêu việt.
Kinh Thánh và thần học sử dụng rất nhiều biểu tượng, nhưng Chúa Giêsu là biểu tượng hoàn hảo và trọn vẹn nhất, vượt trên mọi biểu tượng khác, bởi vì:
Thiên Chúa làm người: Ngài là hiện thân của Thiên Chúa trong hình hài con người.
Lời của Thiên Chúa: Ngài mặc khải Thiên Chúa và là Ngôi Lời.
Sự hiện diện của Thiên Chúa: Ngài làm cho Thiên Chúa hiện diện giữa con người.
Đấng trung gian hoàn hảo: Ngài là cầu nối giữa Thiên Chúa và con người, vừa gần gũi với Thiên Chúa, vừa thấu hiểu những yếu đuối của con người.
Bên cạnh biểu tượng, hình ảnh và khái niệm cũng đóng vai trò quan trọng trong Thần học Truyền thông:
Thiên Chúa truyền đạt qua hình ảnh và khái niệm: Giúp con người dễ dàng tiếp cận và hiểu được Thiên Chúa.
Sách Khải Huyền: Chứa đựng rất nhiều hình ảnh và khái niệm phong phú.
Lập bản đồ khái niệm: Kết nối ý tưởng phức tạp với hình ảnh hoặc khái niệm đơn giản, giúp con người dễ hiểu.
Ví dụ điển hình cho thấy sự kết nối này chính là các dụ ngôn của Chúa Giêsu:
Hình ảnh quen thuộc, khái niệm sâu sắc: Các khái niệm trừu tượng được gắn liền với hình ảnh quen thuộc trong đời sống: Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa được ví như người gieo giống, hình phạt trong hỏa ngục được minh họa bằng sức nóng của lửa...
Lập bản đồ khái niệm: Chuyển từ ý tưởng phức tạp (như sự sáng tạo, hình phạt...) sang khái niệm đơn giản (người gieo giống, lửa...), giúp con người dễ dàng nắm bắt.
Giản hóa để thấu hiểu: Bí ẩn về Thiên Chúa (như công trình sáng tạo, sự dữ...) trở nên dễ hiểu hơn qua các hình ảnh và khái niệm gần gũi.
Thiên Chúa sáng tạo: Được minh họa qua hình ảnh người gieo giống gieo hạt, nảy mầm thành cây.
Ma quỷ phá hoại: Được ví như kẻ gieo cỏ dại, gây hại cho vườn.
Chính sự kết nối hài hòa giữa hình ảnh, khái niệm và thực tế đã tạo nên nét đặc sắc cho Thần học Truyền thông, giúp truyền tải những thông điệp sâu sắc về Thiên Chúa một cách gần gũi và dễ hiểu nhất.
Thần học Truyền thông không chỉ dừng lại ở nội dung, mà còn đi sâu vào vai trò của người gửi và người nhận:
1. Thiên Chúa - Nguồn Gốc Yêu Thương:
Đấng Khởi Đầu: Thiên Chúa, Đấng Tạo Hóa, là nguồn gốc của mọi sự, kể cả tiến trình truyền thông. Ngài khao khát được kết nối và chia sẻ tình yêu với con người.
Truyền Thông Qua Lịch Sử: Ngài chủ động gửi thông điệp đến con người qua các ngôn sứ, tổ phụ, vua chúa...
Cao Điểm Của Giao Tiếp: Chúa Giêsu, Con Thiên Chúa, chính là Lời Hằng Sống nhập thể, là hiện thân trọn vẹn của Thiên Chúa đến với con người.
2. Con Người - Đối Tượng Được Yêu Thương:
Tạo Vật Hữu Lý: Con người là đối tượng tiếp nhận thông điệp của Thiên Chúa, được tạo dựng nên với phẩm giá và sự tự do.
Chủ Động Đáp Trả: Con người không phải là thụ động tiếp nhận, mà có thể tự do chọn lựa đón nhận hay khước từ tình yêu của Thiên Chúa.
Mối Tương Quan Hai Chiều: Thần học Truyền thông nhấn mạnh đến sự gặp gỡ, đối thoại giữa Thiên Chúa và con người, trong đó Thiên Chúa luôn chủ động đi bước trước.
Tóm lại, tiến trình truyền thông trong Thần học là hành trình Thiên Chúa đến với con người bằng tình yêu và ơn cứu độ, đồng thời con người đáp trả lại bằng chính sự tự do của mình.
Điều này dẫn chúng ta đến một yếu tố khác của Thần học Truyền thông, đó là tầm quan trọng của tự do và trách nhiệm trong tiến trình truyền đạt. Con người hoàn toàn tự do từ chối hoặc chấp nhận việc Thiên Chúa tự tỏ lộ chính Ngài, và Thiên Chúa cũng hoàn toàn tự do để mặc khải chính Ngài cho con người hay không. Cả Thiên Chúa và con người đều không bị ép buộc trong tiến trình truyền thông này. Bất kỳ sự truyền thông nào thiếu tự do chỉ là bản sao chép rỗng tuếch (caricature)! Truyền thông đích thực và chân chính đều dựa trên nền tảng của tự do. Kinh Thánh kêu gọi con người tự do đón nhận thông điệp của Thiên Chúa, nhưng thông điệp đó không bao giờ bị áp đặt lên bất kỳ ai. Không ai tiếp nhận lời Chúa dưới sự đe dọa. Thần học Kitô giáo khẳng định rằng thông điệp của Thiên Chúa được ban tặng, đón nhận, và thậm chí là từ chối một cách tự do, nhưng với những hệ quả đời đời cho sự chọn lựa của mỗi người.
Tất cả những điều này sẽ trở nên vô nghĩa nếu chúng ta không xem xét tác động của quá trình truyền thông giữa Thiên Chúa và con người. Hiệu quả của nó được thể hiện như thế nào? Hiệu quả này có thể được thể hiện dưới dạng phản hồi. Phản hồi đó là gì? Phản hồi có cho thấy thông điệp đã được tiếp nhận hay không? Phản hồi có cho thấy thông điệp đã được hiểu hay không? Phản hồi cho thấy sự chấp thuận hay từ chối? Nếu là khẳng định thì có sự đồng thuận giữa người gửi và người nhận. Không phải lúc nào cũng có sự tương ứng như vậy. Đôi khi, thông điệp có thể được hiểu rõ nhưng nó có thể bị từ chối! Điều này xảy ra và đã diễn ra trong suốt lịch sử cứu độ khi dân Israel từ chối những gợi ý và mệnh lệnh của Thiên Chúa và Thiên Chúa, trong tình yêu thương của Ngài, vẫn kiên nhẫn tìm cách khác để dẫn dắt họ. Điều này thậm chí còn xảy ra trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Đôi khi chúng ta gửi thông điệp một cách chính xác, và chúng ta có thể tiếp tục gửi đi thông điệp tương tự nhưng có thể thông điệp và yêu cầu của chúng ta đã bị từ chối. Truyền thông vẫn diễn ra nhưng thông điệp lại không được chấp nhận. Nhận thức được điều này, Thần học Truyền thông sau đó xem xét lý do tại sao thông điệp bị từ chối, điều gì có thể đã được thực hiện để trong tương lai những người mới, hy vọng rằng khía cạnh truyền thông sẽ dẫn đến sự khẳng định/đồng thuận. Đó là điều Thiên Chúa đã làm với dân Israel trong sa mạc. Khi họ từ chối vâng lời, Ngài để mặc họ trong sự cứng đầu, nhưng đồng thời, Ngài vẫn nhận được sự vâng lời và chấp nhận từ những người hồi hương từ Babylon sẵn sàng trở về quê hương Canaan.
Chúng ta cũng nên xem xét một đặc điểm khác của truyền thông, đó là thực tế rằng nó bao gồm giao tiếp nội tại, giao tiếp giữa các cá nhân và giao tiếp nhóm. Trao đổi giữa Thiên Chúa và con người không phải lúc nào cũng diễn ra trong bối cảnh cầu nguyện chung như chúng ta thấy trong lịch sử Israel, mà nó còn mang tính cá nhân. Thiên Chúa có thể giao tiếp nội tại thông qua sự hoạt động của Ba Ngôi. Đây là sự trao đổi diễn ra giữa Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần, ba ngôi vị trong một Thiên Chúa; một Thiên Chúa nhưng ba ngôi vị. Trong Ba Ngôi có sự giao tiếp trọn vẹn và hoàn hảo, có sự tương tác và hiệp nhất. Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần trao đổi với nhau đến mức Chúa Cha có thể tạo dựng, Chúa Con cứu chuộc và Chúa Thánh Thần thánh hóa. Tất cả những điều này được thực hiện trong sự hiệp nhất và hiểu biết trọn vẹn về nhau. Chúa Cha sẽ giao tiếp với Chúa Con và Chúa Con sẽ mặc khải Chúa Thánh Thần. Đây là sự trao đổi, hoạt động nội tâm trong chính Thiên Chúa. Nhưng Thiên Chúa cũng đã tự mạc khải chính mình thông qua việc giao tiếp với các tổ phụ Abraham, Isaac và Giacóp. Ngài đã nói chuyện trực tiếp với họ và khuyên bảo họ phải làm gì. Thiên Chúa cũng tương tác theo nhóm với dân Israel. Ngài đã ngỏ lời với họ tại những thời điểm khác nhau trong lịch sử cứu độ của họ, cho họ biết phải làm gì và làm như thế nào. Đây là một khía cạnh quan trọng của Thần học Truyền thông, đó là sự bao quát của hoạt động giao tiếp từ nội tâm, cá nhân đến nhóm.
Thật vậy, đây là một khía cạnh quan trọng trong thần học. Nếu ta loại bỏ khỏi thần học khía cạnh giao tiếp nội tại, giao tiếp liên vị và giao tiếp nhóm từ Kinh thánh, truyền thống và mặc khải nói chung, chúng ta sẽ bỏ lỡ một phần lớn - có lẽ đó là lý do tại sao một số người đã đi xa đến mức nói rằng: tutto ê comunicazione - mọi sự đều là giao tiếp. Một cây cột hay một bức tường truyền tải thông điệp về kỹ năng của người thợ xây hay người họa sĩ, một cuốn sách truyền đạt ý tưởng của tác giả, một chiếc xe hơi truyền đạt ý tưởng của nhà sản xuất, vũ trụ - đất liền, biển cả và bầu trời truyền đạt ý niệm về Thiên Chúa là Đấng Tạo Hóa, muôn loài truyền đạt thiết kế của Thiên Chúa, tất cả những gì con người tạo ra đều truyền đạt sự sáng tạo của con người và quan niệm của họ về thực tại - con người với tư cách là đồng sáng tạo chỉ tham dự vào công trình sáng tạo của Thiên Chúa. Con người chỉ tham gia vào ý tưởng của Thiên Chúa về cách thế giới nên tồn tại và vận hành. Như vậy, tất cả những gì hiện hữu là một sự truyền đạt về mong muốn của Thiên Chúa đối với thế giới. Ngay cả điều ác được thực hiện cũng là một sự truyền đạt về những gì kẻ làm điều ác muốn mọi thứ trở nên. Những trải nghiệm hiện sinh và các phạm trù hiện sinh cũng truyền đạt thông điệp. Đây là điều chúng ta cơ bản nghiên cứu trong thần học tạo dựng, rằng tạo vật là dấu ấn của Thiên Chúa - rằng trong tạo vật, chúng ta tìm thấy dấu chân của Thiên Chúa. Sự kỳ vĩ của tạo vật là một mặc khải về Thiên Chúa sáng tạo và giao tiếp. Có lẽ đó là lý do tại sao một số nhà triết học đồng ý rằng nguyên nhân tất yếu dẫn đến kết quả tương ứng.
Yếu tố tiến trình trong truyền thông là một thành phần quan trọng khác trong Thần học Truyền thông. Thiên Chúa không truyền thông trong chân không. Ngài truyền thông trong một tiến trình, trong đó không chỉ có người gửi mà còn có người nhận, có phương tiện, có hiệu quả và phản hồi. Đây là một tiến trình trọn vẹn. Chúng ta tìm thấy tiến trình này được thể hiện trong Kinh thánh; nơi Thiên Chúa kêu gọi con người thông qua trung gian là Chúa Giêsu. Con người đáp lại lời mời gọi đó và kết quả là sự sống đời đời hoặc sự hư mất. Đây là một tiến trình trọn vẹn bắt đầu từ Thiên Chúa đến với con người và sau đó trở lại với Thiên Chúa.
Sự trọn vẹn của tiến trình này khiến một số người trong chúng ta khẳng định rằng Thiên Chúa là Đấng truyền thông hoàn hảo và chính yếu. Ngài không bỏ mặc tiến trình truyền thông ở trạng thái cân bằng mà còn giúp con người đáp lại, và không chỉ đáp lại mà còn nhận ra rằng có những hậu quả vĩnh cửu cho sự đáp lại đó. Đó là một tiến trình bắt đầu từ chính Thiên Chúa và sau đó dẫn đến sự đáp lại của con người, nhưng tất cả những điều này không loại trừ tầm quan trọng của phản hồi. Tiến trình mà qua đó Thiên Chúa truyền thông với con người là một tiến trình trọn vẹn và con người đáp lại một cách trọn vẹn như chúng ta đã nói ở những nơi khác - tất cả điều này được thực hiện trong tự do bởi vì con người có tự do để tự quyết và điều này hoàn toàn không mâu thuẫn với học thuyết tiền định.
Học thuyết tiền định về cơ bản quy định rằng con người được tiền định cho ơn cứu độ, và để đạt được mục tiêu này, Thiên Chúa đã ban cho, qua Chúa Giêsu Kitô, những ân sủng để giúp con người lựa chọn đúng đắn. Tuy nhiên, trong tự do, con người đôi khi phạm sai lầm khi lựa chọn điều ác. Thiên Chúa không thể điều khiển con người như một con robot. Ngài để con người tự do, hoàn toàn tự do, để quyết định đích đến cuối cùng của mình trong khi giải thích, cung cấp và đặt vào tay họ mọi thứ họ cần biết hoặc làm để được cứu rỗi. Thiên Chúa đã ban Con của Ngài là Chúa Giêsu Kitô, các bí tích, các á bí tích, Kinh thánh, truyền thống và các ngôn sứ - tất cả đều nhằm mục đích giúp con người chọn lựa điều tốt và đúng. Nhưng sự cao cả của Thiên Chúa nằm ở chỗ Ngài tạo ra một con người tự do để chấp nhận hoặc từ chối Ngài. Đối với một số người trong chúng ta, chúng ta có thể dễ dàng quyết định điều khiển con người từ xa để họ yêu mến và chấp nhận ơn cứu độ như một cỗ máy, nhưng đó không phải là cách Thiên Chúa làm việc. Ngài đã tạo ra con người và để họ tự do. Tự do quyết định, tự do lựa chọn, tự do trong sự tự quyết của mình, tự do nói đồng ý hoặc từ chối; đó là những gì Thiên Chúa đã làm. Nếu con người lạm dụng sự tự do này và không sử dụng nó một cách có trách nhiệm, sẽ có những hậu quả vĩnh viễn, đó là hình phạt đời đời, nhưng việc sử dụng tự do đúng đắn và có trách nhiệm sẽ dẫn đến niềm vui và sự hưởng thụ thiên đường.
Thần học Truyền thông, xét trên bình diện cốt lõi, khẳng định rằng Thiên Chúa là một Thiên Chúa của mặc khải và đối thoại. Nền tảng của Thần học Truyền thông nằm ở chỗ Thiên Chúa, qua muôn vàn phương thức, đã và đang tự tỏ lộ chính Ngài nhằm mời gọi con người đón nhận ơn cứu độ. Về phía mình, con người tự do đáp trả lại lời mời gọi ấy, có khi tích cực, có khi tiêu cực. Dù là đáp trả theo cách nào, mặc khải và đối thoại vẫn luôn diễn ra, và kết quả cuối cùng là hoặc sự sống đời đời, hoặc sự hư mất. Tóm lại, những điểm vừa nêu chính là những nét đặc trưng quan trọng của Thần học Truyền thông.