Skip to content
Top banner

CHIỀU KÍCH TRUYỀN THÔNG TRONG LỊCH SỬ CỨU ĐỘ

COMMUNICATION-THEOLOGY
2024-12-06 15:54 UTC+7 48

CHIỀU KÍCH TRUYỀN THÔNG TRONG LỊCH SỬ CỨU ĐỘ

Tác giả: Tiến sĩ Linh mục Charles Ndhlovu (xem bài viết gốc tại đây)

Chuyển ngữ và bổ sung: Tu sĩ Lm. Phêrô Nguyễn Văn Dũng, OFM

Trong bài viết này, tác giả xem xét chiều kích truyền thông trong thời kỳ Nguyên tổ, thời kỳ các tổ phụ, thời kỳ Mô-sê, thời kỳ lưu đày và hậu lưu đày, và sau đó là thời kỳ Chúa Giêsu và các tông đồ.

god-comm-in-salvific-history-2-1733475198.jpg

Quá trình truyền đạt lời Chúa cho con người đã diễn ra qua nhiều thế kỷ dưới nhiều hình thức, cách thức và thông qua nhiều nhân vật khác nhau. Lời Chúa tác động đến đời sống con người theo nhiều cách khác nhau, khơi gợi những phản hồi, khi tích cực, lúc tiêu cực.

Trong bài viết này, chúng tôi muốn phân tích các giai đoạn khác nhau của lịch sử cứu độ và đưa ra một góc nhìn lịch sử. Chúng tôi sẽ thực hiện phân tích này từ góc độ Thần học Truyền thông. Khi thực hiện phân tích, chúng tôi sẽ sử dụng nhiều lý thuyết truyền thông để làm kim chỉ nam, giúp chúng ta xem xét một cách phê phán các giai đoạn khác nhau. Chúng tôi sẽ phân tích những khía cạnh nổi bật liên quan đến truyền thông dưới ánh sáng của các lý thuyết truyền thông khác nhau.

[Thời kỳ nguyên tổ]

Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách xem xét thời kỳ Nguyên tổ - câu chuyện về Adam và Eva trong Vườn Địa đàng. Điểm đáng chú ý trong thời kỳ này là Thiên Chúa và ông bà nguyên tổ giao tiếp trực tiếp, mặt đối mặt. Có thể cho rằng truyền thông giữa Thiên Chúa và ông bà nguyên tổ là một chiều. Điều này được chứng minh qua thực tế là chỉ sau khi trái cấm bị ăn, thì cuộc đối thoại hay truyền thông hai chiều mới thực sự trở nên rõ ràng. Tuy nhiên, trong những chương đầu tiên, ông bà đã tham gia vào một cuộc trò chuyện với con rắn, trong đó hé lộ rằng Thiên Chúa đã cấm họ ăn trái cấm. Con rắn đã dựa vào đó để lừa dối họ.

Tuy nhiên, sau khi ăn trái cấm, ông bà nguyên tổ đã trực tiếp đối thoại với Thiên Chúa. Một lần nữa, cần nhắc lại rằng đây là một cách hiểu dễ gây hiểu nhầm, tuy nhiên, tôi tin rằng ngay từ đầu, truyền thông có thể đã là hai chiều chứ không nhất thiết là một chiều. Tuy nhiên, sau câu chuyện về việc ăn trái cấm, chúng ta đọc thấy cuộc thảo luận giữa ông bà nguyên tổ và Thiên Chúa. Chính tại thời điểm này, vấn đề đối thoại và truyền thông thực sự trở nên rõ ràng.

[Từ thời kỳ nguyên tổ đến thời kỳ tổ phụ]

Từ câu chuyện trên, chúng ta có thể nhận thấy rằng thời kỳ Nguyên tổ được đặc trưng bởi sự truyền thông giữa Thiên Chúa và con người. Truyền thông này không chỉ bằng lời nói mà còn bằng cả việc trực tiếp, mặt đối mặt. Theo Lasswell, Thiên Chúa là người gửi thông điệp, con người là người nhận, phương tiện truyền đạt là lời nói - ngôn ngữ, hiệu ứng, phản hồi và đáp trả đều được đưa ra nhưng không phải lúc nào cũng theo hướng tích cực. Kết quả là con người đã bị Thiên Chúa trừng phạt.

Tuy nhiên, thời kỳ Tổ phụ lại được đặc trưng bởi truyền thông cá vị, trong đó Thiên Chúa sẽ kêu gọi vị tổ phụ được chọn. Ví dụ, Thiên Chúa đã gọi Áp-ra-ham, Gia-cóp và I-xa-ác. Ngài có một thông điệp và chức năng cụ thể cho mỗi người trong số họ. Thiên Chúa đã kêu gọi các tổ phụ để thực hiện một chức năng và nhiệm vụ cụ thể. Ngài đã gọi Áp-ra-ham, người trở thành cha của đức tin và cha của các dân tộc. Ngài đã gọi Gia-cóp, người mà từ đó mười hai chi tộc Ít-ra-en được sinh ra. Lời Chúa đã được lắng nghe. Áp-ra-ham đã đáp lại lời kêu gọi bằng cách rời bỏ vùng Ua để hướng về vùng đất tràn sữa và mật ong. Gia-cóp cũng đáp lại lời kêu gọi, cuối cùng đến Ai Cập, vùng Gô-sen, nơi mười hai chi tộc của ông sau này trở thành nô lệ.

Điều này cho thấy truyền thông mang lại hiệu quả - truyền thông có thể thay đổi cách suy nghĩ của con người - nó có thể thay đổi hướng đi trong cuộc đời của họ như đã xảy ra với Áp-ra-ham và các tổ phụ khác. Chính cuộc đối thoại với Thiên Chúa đã đặt nền móng cho mối quan hệ giữa Ngài và các tổ phụ. Thiên Chúa đã truyền đạt thông điệp của Ngài đến các tổ phụ một cách rõ ràng, dễ hiểu. Giao tiếp tốt sẽ loại bỏ sự mơ hồ và nhiễu - nó loại bỏ sự không chắc chắn để phản hồi có thể phù hợp với ý định của người gửi. Giao tiếp kém hiệu quả sẽ dẫn đến phản hồi có thể hoàn toàn không liên quan đến thông điệp được gửi. Sự rõ ràng trong truyền thông của Thiên Chúa đã giúp Áp-ra-ham và các tổ phụ khác dễ dàng đáp lại một cách đúng đắn.

Chính vì vậy, giới học giả truyền thông cho rằng việc giảm thiểu hoặc loại bỏ hoàn toàn nhiễu, xao nhãng và mơ hồ trong quá trình truyền thông là rất quan trọng để nhận được phản hồi đúng - dù là khẳng định hay phủ định. Khi không có truyền thông, người gửi có quan điểm riêng mà người nhận có thể thậm chí không biết. Người gửi có thể nghĩ rằng thông điệp đã được gửi đi trong khi thực tế không có thông điệp nào được gửi đi. Hoặc người nhận có thể phản hồi theo một cách nào đó đối với một thông điệp có nghĩa khác. Tất cả những điều này là sự nhầm lẫn và mơ hồ trong truyền thông.

Bất kể phương tiện truyền thông nào được sử dụng; mục tiêu là đạt được sự rõ ràng về thông tin để người gửi gửi thông điệp mà người nhận có thể hiểu đúng. Cho dù người ta sử dụng truyền thông bằng lời nói hay truyền thông phi ngôn ngữ, cho dù người ta sử dụng từ ngữ, cử chỉ, cách ăn mặc hay bất kỳ cách nào; mục tiêu là đạt được sự rõ ràng của thông điệp. Bất kỳ hình thức truyền thông nào không xóa bỏ được sự mơ hồ là hình thức truyền thông kém, không có ý nghĩa gì và do đó hoàn toàn vô dụng và là một sự lãng phí hoàn toàn! Thiên Chúa đã rất rõ ràng trong việc truyền đạt những gì Ngài muốn các tổ phụ làm và đó là lý do tại sao họ đáp lại. Đó là lý do tại sao, lý thuyết truyền thông của Shannon nêu tên nhiễu là một trong những khía cạnh có thể ảnh hưởng đến truyền thông và trao đổi thông tin.

[Thời kỳ xuất hành: truyền thông nhóm và truyền thông nghi lễ]

Tiếp theo, chúng ta nhận thấy sự truyền thông của Thiên Chúa trong thời kỳ Xuất Hành. Trong thời kỳ này, Thiên Chúa đã truyền đạt thông điệp của Ngài cho Mô-sê. Thông điệp được gửi đến dân Ít-ra-en, kêu gọi họ ra khỏi Ai Cập và thờ phượng Thiên Chúa tại núi Sinai. Thông điệp được Thiên Chúa ban ra, thông qua sự trung gian và phương tiện là Mô-sê, và sau đó dành cho dân Ít-ra-en. Đây là truyền thông nhóm và truyền thông nghi lễ.

Đây được xem là truyền thông nhóm do số lượng người tham gia đông đảo - Thiên Chúa phán dạy và kêu gọi toàn thể dân Ít-ra-en di chuyển từ Ai Cập đến Ca-na-an. Cuối cùng, sau khi đã hoàn thành mọi thứ cần thiết, dân Chúa đã rời khỏi Ai Cập để thờ phượng Thiên Chúa tại núi Hô-rếp hay Sinai. Đây chính xác là phản hồi mà Thiên Chúa muốn từ dân Ngài - dân Ít-ra-en.

Bên cạnh đó, đây còn là dạng thức truyền thông nghi lễ, gợi nhắc đến lý thuyết của Carey. Bên cạnh đó, đây còn là dạng thức truyền thông nghi lễ, vượt ra khỏi khuôn khổ truyền thống của người gửi - thông điệp - người nhận, mà còn bao hàm cả sự giao lưu cộng đồng, nghi thức và mạng lưới quan hệ phức tạp trong một cộng đồng lớn, và người ta không thể không nghĩ đến các nghi lễ như nấu bánh không men, rời đi vào ban đêm, bôi máu trên khung cửa, quyền năng của cây gậy của Mô-sê, dùng gậy đập vào đá để nước chảy ra, ăn manna, các nghi lễ xung quanh việc thờ phượng trong Đền tạm, giơ lên và hạ xuống tay của Mô-sê khi cuộc chiến đang diễn ra, và nhìn vào con rắn và được chữa lành, cùng với những ví dụ khác.

Đây là những nghi lễ và chứa đựng một thông điệp mạnh mẽ và ấn tượng. Là một nhà thần học truyền thông chính thống - người vâng phục Giáo hội, tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm cho rằng có một khía cạnh nghi lễ gắn liền với các yếu tố truyền thông này. Mỗi hành động và nghi lễ đó đều mang trong mình một thông điệp - cách thức thực hiện, nhận thức của cộng đồng đức tin, đức tin của Mô-sê, quyền năng của Thiên Chúa và sự hủy diệt hoặc cuối cùng là tiêu diệt kẻ thù. Những nghi lễ ấy đã in sâu vào tâm trí mỗi người, thể hiện rõ nét khía cạnh "tái tạo ký ức" trong lý thuyết truyền thông của F.X Dance. Khía cạnh truyền thông nghi lễ của Carey giúp họ lưu giữ những câu chuyện, sự kiện này trong ký ức, truyền lại cho thế hệ sau. Những ký ức này sẽ giúp họ giữ vững niềm tin vào Thiên Chúa - Đấng đã giải thoát họ khỏi Ai Cập một cách ngoạn mục!

[thời kỳ lưu đày và hậu lưu đày: duy trì hy vọng qua trung gian là các ngôn sứ]

Tương tự như vậy, trong thời kỳ Lưu đày và Hậu lưu đày, Thiên Chúa tiếp tục gửi đi các ngôn sứ và những người khác nhau để đảm bảo với dân Ít-ra-en đang ở Babylon rằng họ sẽ được trở về quê hương, xây dựng đất nước mà họ hằng mong ước, sống một cuộc sống tự do và là chính mình. Niềm hy vọng này đã được truyền tải thông qua các lời tiên tri.

Thông qua các ngôn sứ, Thiên Chúa kêu gọi mọi người tiếp tục hy vọng; tiếp tục thờ phượng theo cách mà họ muốn; tiếp tục tin vào Chúa. Chính vì thế, người dân sẽ tập trung dọc theo dòng sông và hát những bài hát hy vọng. Họ cùng nhau khóc, cùng nhau hát, cùng nhau tin tưởng, tin rằng sẽ đến một ngày họ sẽ hát vang lời của Luther King, tự do cuối cùng, tự do cuối cùng! Người dân tin rằng một ngày nào đó họ sẽ được giải phóng và sau đó họ sẽ xây dựng lại Đền thờ, thờ phượng Thiên Chúa, xây dựng thành phố của họ và sống cùng nhau như một dân tộc xứng đáng với phẩm giá của Thiên Chúa.

Trong thời kỳ này, Thiên Chúa dùng các ngôn sứ làm trung gian để truyền tải thông điệp đến dân Ngài. Dù phản hồi của họ ra sao, quá trình truyền thông vẫn diễn ra.

[Truyền thông của Chúa Giêsu và truyền thông hậu tông đồ]

Như đã đề cập, thông điệp Tin Mừng của Chúa Giêsu được truyền tải qua cả lời nói và hành động. Ngài chính là sự hiện thân trọn vẹn cho thông điệp của Thiên Chúa dành cho nhân loại.

Điều này tiếp tục được thể hiện rõ nét qua hoạt động truyền giáo của các Tông đồ - những người được Chúa chọn làm trung gian để rao giảng Tin Mừng. Dù con người đón nhận hay khước từ, lời rao giảng cứu độ vẫn được vang lên.

[Kết luận: lịch sử cứu độ dưới góc nhìn truyền thông]

Có thể thấy rõ, lịch sử cứu độ là một đề tài phong phú, có thể được đào sâu nghiên cứu dưới góc nhìn truyền thông. Bài viết đã khái quát cách thức truyền thông được thể hiện xuyên suốt lịch sử cứu độ, từ thời Nguyên tổ, Tổ phụ, Mô-sê, Lưu đày và Hậu Lưu đày, cho đến thời kỳ Chúa Giêsu và các Tông đồ.

---

Dịch giả bổ sung:

Như vậy, xuyên suốt lịch sử cứu độ, từ thuở ban sơ trong vườn Địa đàng cho đến thời đại các Tông đồ, chúng ta nhận thấy một Thiên Chúa luôn chủ động tìm kiếm và đối thoại với con người. Ngài sử dụng muôn vàn cách thức truyền thông phong phú, phù hợp với từng bối cảnh và đối tượng cụ thể. Từ truyền thông trực tiếp mặt-đối-mặt, ngôn sứ loan báo, cho đến những nghi lễ mang ý nghĩa biểu trưng sâu sắc, tất cả đều nhằm mục đích duy nhất là tỏ lộ tình yêu và kế hoạch cứu độ của Ngài cho nhân loại.

Việc nghiên cứu chiều kích truyền thông trong lịch sử cứu độ không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành động của Thiên Chúa trong quá khứ, mà còn soi sáng cho sứ mạng loan báo Tin Mừng trong bối cảnh hiện đại. Trong thế giới ngày nay, khi mà công nghệ truyền thông đang phát triển như vũ bão, chúng ta được mời gọi để trở nên những chứng nhân sáng tạo và hiệu quả cho Tin Mừng. Việc vận dụng linh hoạt các lý thuyết truyền thông, như mô hình Lasswell (gồm các yếu tố: người gửi - thông điệp - kênh truyền tải - người nhận - hiệu ứng), lý thuyết truyền thông nghi lễ của Carey, hay lý thuyết "tái tạo ký ức" của F.X Dance, sẽ giúp chúng ta:

  • Xác định rõ ràng đối tượng mục tiêu: Ai là người mà chúng ta muốn hướng tới? Họ có những đặc điểm, nhu cầu và bối cảnh văn hóa như thế nào?

  • Lựa chọn nội dung phù hợp: Thông điệp nào là thiết yếu và thu hút nhất đối với đối tượng mục tiêu? Làm thế nào để trình bày thông điệp ấy một cách dễ hiểu, gần gũi và đi vào lòng người?

  • Tìm kiếm kênh truyền tải hiệu quả: Nên sử dụng những phương tiện truyền thông nào để tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách tối ưu? Mạng xã hội, các ấn phẩm truyền thống, hay các hoạt động cộng đồng?

  • Tạo dựng tương tác hai chiều: Làm thế nào để khơi gợi sự tham gia, đối thoại và phản hồi từ phía người tiếp nhận thông điệp?

Hơn nữa, việc chiêm ngắm cách Thiên Chúa truyền thông trong lịch sử cứu độ cũng nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc:

  • Lắng nghe với tâm thế cởi mở: Thiên Chúa vẫn đang tiếp tục lên tiếng trong thế giới hôm nay. Liệu chúng ta đã dành đủ thời gian và tâm huyết để lắng nghe tiếng Ngài qua các biến cố cuộc sống, qua tha nhân, và qua chính những trăn trở nội tâm của mình?

  • Sống chứng tá cho Tin Mừng: Lời rao giảng bằng hành động cụ thể luôn có sức mạnh lay động lòng người hơn ngàn lời nói suông. Mỗi người chúng ta được mời gọi để trở thành hiện thân sống động cho tình yêu và lòng thương xót của Thiên Chúa ngay trong môi trường sống và làm việc của mình.

Lịch sử là thầy dạy! Bằng cách học hỏi từ lịch sử và mạnh dạn canh tân, chúng ta có thể góp phần đưa Tin Mừng cứu độ đến với muôn dân trong thời đại mới – thời đại kỹ thuật số, để lời Chúa được vang xa và thấm nhập vào mọi ngõ ngách của đời sống con người.

Chia sẻ