Skip to content
Top banner

Tự bộc lộ bản thân trên mạng xã hội

COMMUNICATION-THEOLOGY
2024-11-30 13:02 UTC+7 127

TỰ BỘC LỘ BẢN THÂN TRÊN MẠNG XÃ HỘI

Nguồn bài viết: lý thuyết “Self-Disclosure on Social Media”

Chuyển ngữ: Tu sĩ Lm. Phêrô Nguyễn Văn Dũng, OFM

 

Tự bộc lộ bản thân (Self-disclosure) là quá trình chia sẻ thông tin về bản thân với người khác. Đó có thể là thông tin bề mặt (superficial information) như sở thích ăn uống hay quan điểm của bạn về một chương trình truyền hình, hoặc có thể là điều gì đó sâu sắc và ý nghĩa hơn, chẳng hạn như trải nghiệm thời thơ ấu, ước mơ và kế hoạch của bạn. Trên mạng xã hội, tự bộc lộ bản thân có thể thông qua việc chia sẻ suy nghĩ về một cuốn sách, bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội, hay đơn giản là đăng ảnh gia đình.

 

Tự bộc lộ bản thân trong các mối quan hệ

Một mối quan hệ lành mạnh điển hình bao gồm việc chia sẻ và tiếp nhận thông tin giữa các bên. Khi mối quan hệ đang trong giai đoạn đầu, sự tự bộc lộ bản thân có thể ở mức tối thiểu. Mức độ tự bộc lộ bản thân thường tỷ lệ thuận với độ sâu sắc của mối quan hệ.

Tự bộc lộ bản thân rất quan trọng trong các mối quan hệ vì nó phát triển sự tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau. Sự tự bộc lộ bản thân từ cả hai phía (chia sẻ lẫn nhau) giúp xây dựng sự thân mật về mặt cảm xúc. Nó có thể giúp xây dựng sự đồng cảm giữa cả hai đối tác. Bên cạnh đó, tự bộc lộ bản thân cũng có thể dẫn đến cam kết mạnh mẽ hơn và chất lượng mối quan hệ tốt hơn. Việc chia sẻ thông tin một cách cởi mở và chân thành giữa các bên cũng góp phần củng cố và làm sâu sắc thêm mối quan hệ. Ví dụ, việc tâm sự về những khó khăn trong công việc, chia sẻ ước mơ, hoài bão, hay kể về những kỷ niệm tuổi thơ đều là những cách thức để chúng ta tự bộc lộ bản thân và thắt chặt thêm sợi dây liên kết với đối phương.

Nghiên cứu chỉ ra rằng sự tự bộc lộ bản thân có liên quan đến sự hài lòng trong mối quan hệ. Ngay cả trong các mối quan hệ thuần túy, sự tự bộc lộ bản thân được cho là rất quan trọng để xây dựng niềm tin. Các mối quan hệ mất nhiều thời gian hơn để phát triển nếu có ít sự tự bộc lộ bản thân. Tự bộc lộ bản thân là một thành tố của các mối quan hệ lành mạnh và bền vững.

 

Tự bộc lộ bản thân ở nơi làm việc

Tự bộc lộ bản thân - việc chia sẻ thông tin cá nhân với đồng nghiệp - có thể mang lại lợi ích ở môi trường làm việc, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Vì vậy, cần thực hiện một cách thận trọng và cân nhắc, đặc biệt là khi mỗi môi trường công sở lại có những chuẩn mực riêng về việc chia sẻ thông tin cá nhân.

Lợi ích:

Kết nối và hợp tác: Tự bộc lộ bản thân giúp bạn kết nối với đồng nghiệp, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác. Nhờ đó, công việc trở nên thú vị hơn và mang lại hiệu quả cao hơn.

Môi trường làm việc tích cực: Chia sẻ thông tin cá nhân một cách khéo léo giúp xây dựng lòng tin và sự hiểu biết giữa các đồng nghiệp, tạo nên môi trường làm việc thoải mái, cởi mở và gắn kết hơn.

Rủi ro:

Gây khó xử: Chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân quá sớm hoặc thông tin không phù hợp, ví dụ như vấn đề tài chính cá nhân, quan điểm chính trị - tôn giáo quá mạnh mẽ, than phiền về đồng nghiệp khác... trong một cuộc họp hoặc với đồng nghiệp chưa thân thiết có thể dẫn đến sự ngại ngùng và khó xử cho cả bạn và người nghe.

Nguyên tắc:

Thiết lập ranh giới: Trước khi chia sẻ, hãy xác định rõ ràng những thông tin nào bạn cảm thấy thoải mái khi chia sẻ và những thông tin nào nên giữ riêng tư.

Sử dụng phán đoán xã hội: Cân nhắc mức độ phù hợp của thông tin bạn muốn chia sẻ với mối quan hệ giữa bạn và đồng nghiệp. Ví dụ, chia sẻ về chế độ tập luyện hay quan điểm về phim ảnh sẽ an toàn hơn là chia sẻ chi tiết về mối quan hệ cá nhân đang gặp trục trặc.

Cân nhắc sự tương hỗ: Hãy quan sát mức độ cởi mở của đồng nghiệp khi chia sẻ thông tin cá nhân và điều chỉnh mức độ chia sẻ của bạn cho phù hợp. Đừng ép buộc bản thân phải chia sẻ quá nhiều khi bạn chưa sẵn sàng.

2024-11-30-photo-01-1732953597.png

Tự bộc lộ bản thân trong phỏng vấn xin việc

Trong buổi phỏng vấn xin việc, việc thể hiện bản thân một cách chân thật nhưng vẫn chuyên nghiệp là chìa khóa dẫn đến thành công.

Lưu ý:

Minh họa kỹ năng bằng phương pháp STAR: Khi người phỏng vấn hỏi về kỹ năng của bạn, thay vì nói chung chung, hãy chia sẻ một tình huống cụ thể cho thấy bạn đã áp dụng kỹ năng đó một cách thành thạo theo phương pháp STAR: mô tả Tình huống (Situation), Nhiệm vụ (Task), Hành động (Action) và Kết quả (Result).

Tạo điểm chung: Tự bộc lộ bản thân có thể giúp tạo ra điểm chung giữa bạn và người phỏng vấn. Việc có chung sở thích hoặc quan điểm có thể giúp quá trình phỏng vấn diễn ra suôn sẻ hơn. Nếu người phỏng vấn chia sẻ điều gì đó mà bạn đồng cảm, bạn có thể chia sẻ một chút về bản thân liên quan đến chủ đề đó.

Giới hạn thông tin cá nhân: Không cần thiết phải chia sẻ những thông tin quá riêng tư như tình trạng hôn nhân, quan điểm chính trị hay tôn giáo. Bạn có thể chia sẻ một chút về sở thích cá nhân, nhưng đừng đi quá sâu.

Tránh nói xấu người khác: Tuyệt đối không nên nói xấu đồng nghiệp cũ hay công ty cũ trong buổi phỏng vấn. Điều này sẽ tạo ấn tượng xấu về bạn. Hãy tập trung vào kỹ năng và phẩm chất của bạn liên quan đến công việc.

Luôn giữ thái độ tích cực: Hãy thể hiện bạn là người cởi mở, hòa đồng nhưng vẫn chuyên nghiệp trong giao tiếp.

Lắng nghe và trả lời súc tích: Hãy chú ý lắng nghe câu hỏi và trả lời một cách ngắn gọn, súc tích, tránh lan man, dài dòng.

Bằng cách thể hiện bản thân một cách chân thật, khéo léo và chuyên nghiệp, bạn sẽ tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng và nâng cao cơ hội thành công cho bản thân.

2024-11-30-photo-02-1732953694.png

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc tự bộc lộ bản thân

Việc tự bộc lộ bản thân, hay việc chia sẻ thông tin cá nhân với người khác, là một quá trình phức tạp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố tâm lý. Dưới đây là một số yếu tố chính:

Extraversion (Tính Hướng Ngoại): Nghiên cứu cho thấy những người hướng ngoại, dễ dàng tạo dựng mối quan hệ mới có xu hướng cởi mở và chia sẻ thông tin cá nhân sớm hơn trong một mối quan hệ. Ngược lại, người hướng nội thường ít chia sẻ thông tin cá nhân hơn. Họ chỉ thực sự cởi mở với những người thân thiết.

• Mood (Tâm Trạng): Tâm trạng cũng ảnh hưởng đến việc tự bộc lộ bản thân. Nghiên cứu của Joseph P. Forgas (1995) cho thấy những người vui vẻ, lạc quan thường cởi mở hơn. Trong khi đó, người tiêu cực có xu hướng dè dặt hơn trong việc chia sẻ thông tin cá nhân. - Nghiên cứu minh họa (Forgas, 1995): Forgas đã thực hiện một loạt thí nghiệm, trong đó ông yêu cầu người tham gia viết một đoạn văn ngắn về một trải nghiệm cá nhân sau khi được gợi lên tâm trạng tích cực hoặc tiêu cực. Kết quả cho thấy những người có tâm trạng tích cực có xu hướng chia sẻ thông tin cá nhân một cách sâu sắc và đa dạng hơn. Điều này cho thấy tâm trạng vui vẻ, lạc quan có thể thúc đẩy sự cởi mở và chia sẻ bản thân.

• Anxiety and Fear (Lo Lắng và Sợ Hãi): Cảm giác lo lắng, sợ hãi có thể khiến cá nhân chia sẻ nhiều hơn về bản thân vì họ cần sự hỗ trợ và trấn an. Nghiên cứu của Renwen Zhang (2014) chỉ ra rằng nhiều người có xu hướng chia sẻ nhiều hơn trên Facebook khi căng thẳng, và việc chia sẻ này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của các sự kiện căng thẳng đến sức khỏe tâm thần.

• Social Comparison (So Sánh Xã Hội): Con người thường đánh giá bản thân dựa trên cách họ nhìn nhận bản thân so với người khác. Nếu họ cảm thấy mình ngang bằng hoặc tốt hơn những người xung quanh, họ sẽ tự tin và cởi mở hơn. Ngược lại, nếu họ cảm thấy thua kém, họ sẽ dè dặt và ít chia sẻ hơn.

• The Norm of Reciprocity (Chuẩn mực đối ứng): Khi ai đó chia sẻ trải nghiệm cá nhân, chúng ta thường cảm thấy thôi thúc phải chia sẻ lại điều gì đó về bản thân. Quá trình này được gọi là Chuẩn mực đối ứng hay nguyên tắc trao đổi qua lại. Nghiên cứu của Sprecher và cộng sự (1994) cho thấy những người tham gia có sự tương hỗ trong việc chia sẻ có cảm giác thích, gần gũi, đồng cảm và thích thú với cuộc trò chuyện hơn. - Nghiên cứu minh họa (Sprecher và cộng sự, 1994): Sprecher đã thực hiện một thí nghiệm, trong đó ông ghép đôi những người xa lạ và yêu cầu họ lần lượt đặt và trả lời các câu hỏi cá nhân. Kết quả cho thấy những người tham gia có sự tương hỗ trong việc chia sẻ (lần lượt chia sẻ và lắng nghe) có kết quả tích cực hơn về mặt cảm xúc và mối quan hệ so với những người không có sự tương hỗ. Nghiên cứu này chứng minh rằng việc đáp lại sự chia sẻ của người khác có thể tạo ra sự kết nối và gần gũi hơn trong mối quan hệ.

 

Sự tự bộc lộ bản thân trên mạng xã hội

Sự tồn tại của mạng xã hội đã mang đến những cơ hội mới để bộc lộ thông tin về bản thân. Giờ đây, mọi người có thể bày tỏ những bất bình, ý kiến và lựa chọn cá nhân với hàng triệu người khác chỉ bằng vài cú nhấp chuột. Chúng ta thấy mọi người chia sẻ những trải nghiệm tiêu cực của họ qua các bản cập nhật trạng thái trên Facebook hoặc WhatsApp. Việc bộc lộ tâm trạng cá nhân dưới dạng cập nhật trạng thái ngày càng phổ biến. Ví dụ, Martin trải qua một cuộc chia tay và anh ấy buồn bã. Anh ấy chia sẻ tâm trạng của mình qua trạng thái Facebook. Ngay sau đó, mọi người đã liên lạc với anh ấy để tìm hiểu thêm và giúp đỡ. Trong trường hợp này, việc tự bộc lộ cảm xúc đã phát huy tác dụng khi anh ấy nhận được sự hỗ trợ về tinh thần trong thời gian khó khăn. Tuy nhiên, việc chia sẻ công khai này cũng có thể đi kèm với những rủi ro tiềm ẩn, chẳng hạn như việc thu hút sự chú ý không mong muốn hoặc bị hiểu nhầm.

Nghiên cứu minh họa:

Một nghiên cứu của Stephanie Day đã điều tra mối quan hệ giữa Facebook (trang mạng xã hội) và sự tự bộc lộ. Thông qua một cuộc khảo sát trực tuyến với người dùng Facebook, nghiên cứu thu thập thông tin về mức độ sử dụng Facebook, loại thông tin cá nhân mà họ sẵn sàng chia sẻ và tần suất của những tiết lộ này. Người tham gia cũng được yêu cầu xem hồ sơ công khai của họ và nhận thấy loại thông tin được chia sẻ. Kết quả cho thấy hầu hết mọi người đều cẩn thận về loại thông tin họ chia sẻ. Họ chủ yếu đăng những điều tích cực về bản thân và nhận thức được các vấn đề về quyền riêng tư cá nhân. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc tập trung vào việc thể hiện bản thân tích cực có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác trực tuyến và nhận thức về bản thân. Liệu sự thận trọng này có thực sự phản ánh sự hiểu biết toàn diện về vấn đề riêng tư hay không, và tác động của nó đối với các mối quan hệ trực tuyến là gì, là những câu hỏi cần được nghiên cứu thêm.

 

Ứng dụng của việc tự bộc lộ bản thân:

Tự bộc lộ bản thân đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, chẳng hạn như:

• Tình bạn: Sự chia sẻ cởi mở, chân thành như những viên gạch vững chắc, vun đắp cho tình bạn thêm phần bền chặt.

• Liệu pháp tâm lý: Việc bộc lộ giúp thân chủ cảm thấy được thấu hiểu và hỗ trợ, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trị liệu.

• Hôn nhân: Sự chia sẻ chân thành là chìa khóa để xây dựng sự gần gũi và thấu hiểu trong hôn nhân.

• Môi trường trực tuyến: Tính ẩn danh của mạng xã hội tạo không gian an toàn cho việc chia sẻ và kết nối. Nhiều người trẻ hiện nay cảm thấy thoải mái chia sẻ những tâm tư, suy nghĩ của mình trên các diễn đàn ẩn danh mà không sợ bị phán xét.

• Giáo dục: Giáo viên có thể khéo léo lồng ghép kinh nghiệm cá nhân vào bài giảng, từ đó tạo sự gần gũi, đồng thời truyền cảm hứng cho học sinh.

 

Tự bộc lộ bản thân và cửa sổ JOHARI

Việc tự bộc lộ bản thân - chia sẻ thông tin về chính mình cho người khác - đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển các mối quan hệ. Một trong những công cụ hữu ích giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tự bộc lộ bản thân chính là mô hình Cửa sổ Johari.

Cửa sổ Johari được phát triển bởi hai nhà tâm lý học Joseph Luft và Harrington Ingham (ghép từ hai chữ cái đầu của hai ông thành Johari), là một mô hình tâm lý mô tả sự nhận thức về bản thân của một cá nhân thông qua bốn ô cửa sổ, đại diện cho:

2024-11-30-photo-03-1732953733.png

• Ô Mở (Open area or Arena): Thông tin được biết bởi cả bản thân và người khác. Đây là khu vực diễn ra mọi giao tiếp, thể hiện sự cởi mở và gần gũi trong mối quan hệ. Ô này càng lớn, mối quan hệ càng tin tưởng và thấu hiểu.

• Ô Điểm Mù (Blind spot): Thông tin người khác biết nhưng bản thân không biết. Việc nhận thức được những điểm mù của bản thân giúp chúng ta hoàn thiện bản thân, xây dựng hình ảnh chính xác hơn về chính mình. Ô này có thể được thu hẹp bằng cách chủ động xin phản hồi từ những người xung quanh.

• Ô Che Giấu (Hidden area or Facade): Thông tin bản thân biết nhưng không tiết lộ cho người khác. Đây có thể là những suy nghĩ, cảm xúc, bí mật mà chúng ta chưa sẵn sàng chia sẻ. Việc chia sẻ thông tin từ Ô Che Giấu sang Ô Mở (tự bộc lộ bản thân) một cách phù hợp sẽ giúp xây dựng sự tin tưởng trong mối quan hệ.

• Ô Vô Thức (Unknown): Thông tin mà cả bản thân và người khác đều không biết. Đây có thể là những tiềm năng, ký ức bị lãng quên, hoặc những động lực tiềm thức. Ô này có thể được khám phá thông qua quá trình tự phản ánh, tham gia các hoạt động mới, hoặc trò chuyện với những người bạn thân thiết.

Ví dụ:

Khi Katy tham gia một câu lạc bộ mới, ban đầu, các thành viên khác chưa quen biết cô ấy, vì vậy ô Vô thức và ô Che giấu của Katy sẽ lớn hơn ô Mở. Ô Điểm Mù cũng sẽ nhỏ trong trường hợp này. Khi Katy dần hòa nhập với câu lạc bộ, các thành viên khác bắt đầu hiểu rõ hơn về cô ấy, Katy cũng nhận được phản hồi về những đóng góp của mình cho câu lạc bộ và cố gắng cải thiện. Dần dần, Ô Mở của Katy được mở rộng, thể hiện sự gắn kết và tin tưởng giữa Katy và các thành viên trong câu lạc bộ.


Mời anh chị em đón đọc bài viết liên quan:

"Tự Bộc Lộ Bản Thân Trên Mạng Xã Hội: Góc Nhìn Từ Lý Thuyết và Quan Điểm Giáo Hội"

2024-11-30-photo-04-comming-soon-1732954369.jpg
Chia sẻ